Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
77,707
|
588,420
|
200,436
|
631,641
|
100,393
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
77,707
|
588,420
|
200,436
|
631,641
|
100,393
|
Giá vốn hàng bán
|
73,698
|
546,625
|
179,942
|
588,368
|
76,773
|
Lợi nhuận gộp
|
4,009
|
41,795
|
20,494
|
43,273
|
23,621
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,673
|
9,928
|
1,072
|
1,465
|
524
|
Chi phí tài chính
|
7,754
|
10,306
|
8,505
|
7,190
|
3,387
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,186
|
8,890
|
6,487
|
5,285
|
2,784
|
Chi phí bán hàng
|
9,129
|
11,325
|
8,836
|
16,169
|
9,522
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,362
|
9,508
|
9,043
|
14,598
|
9,085
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,561
|
20,584
|
-4,818
|
6,782
|
2,149
|
Thu nhập khác
|
2,548
|
4,818
|
5,989
|
11,896
|
740
|
Chi phí khác
|
1,221
|
5,124
|
113
|
146
|
20
|
Lợi nhuận khác
|
1,327
|
-306
|
5,876
|
11,750
|
720
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-19,234
|
20,278
|
1,058
|
18,532
|
2,869
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
110
|
2,930
|
579
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
110
|
2,930
|
579
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-19,234
|
20,278
|
948
|
15,602
|
2,290
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-19,234
|
20,278
|
948
|
15,602
|
2,290
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|