I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
55,830
|
19,100
|
37,189
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26,100
|
-20,889
|
-5,833
|
-596
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,093
|
-1,232
|
-896
|
-1,152
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,768
|
-3,918
|
-2,890
|
-299
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-912
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,727
|
1,932
|
1,008
|
33,987
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30,132
|
-4,294
|
-3,296
|
-12,902
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,448
|
-9,301
|
25,283
|
19,038
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-11
|
0
|
-20
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-14
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-117,992
|
-33,281
|
-1,512
|
-14,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
118,056
|
31,374
|
0
|
800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-253
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,605
|
6,472
|
12
|
30
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,416
|
4,554
|
-1,500
|
-14,004
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,665
|
36,922
|
7,022
|
159
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31,307
|
-31,982
|
-34,194
|
-4,928
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,642
|
4,940
|
-27,172
|
-4,769
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13,674
|
193
|
-3,389
|
265
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,551
|
4,878
|
5,071
|
3,785
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,878
|
5,071
|
1,682
|
4,051
|