Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
354,014
|
410,721
|
893,403
|
876,378
|
879,920
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
354,014
|
410,721
|
893,403
|
876,378
|
879,920
|
Giá vốn hàng bán
|
334,497
|
295,778
|
593,597
|
607,936
|
600,657
|
Lợi nhuận gộp
|
19,516
|
114,942
|
299,806
|
268,441
|
279,263
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,250
|
11,248
|
19,089
|
66,661
|
49,083
|
Chi phí tài chính
|
3,652
|
3,067
|
11,228
|
23,684
|
37,088
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,224
|
3,067
|
5,809
|
16,959
|
15,769
|
Chi phí bán hàng
|
532
|
12,429
|
33,179
|
101,374
|
129,816
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,643
|
21,848
|
46,070
|
59,227
|
43,386
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,397
|
88,286
|
226,514
|
150,835
|
118,085
|
Thu nhập khác
|
1,393
|
12,899
|
28,777
|
27,499
|
46,574
|
Chi phí khác
|
859
|
1,698
|
1,472
|
3,164
|
18,502
|
Lợi nhuận khác
|
534
|
11,201
|
27,305
|
24,335
|
28,072
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
457
|
-561
|
-1,904
|
17
|
29
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,932
|
99,487
|
253,819
|
175,170
|
146,157
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,716
|
20,728
|
51,047
|
36,906
|
29,750
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
23
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,716
|
20,728
|
51,047
|
36,929
|
29,750
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,216
|
78,759
|
202,772
|
138,241
|
116,408
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-72
|
-9
|
84
|
303
|
17
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,288
|
78,769
|
202,688
|
137,937
|
116,391
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|