TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
438,569
|
458,080
|
475,315
|
489,888
|
429,472
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,944
|
5,736
|
16,023
|
37,192
|
70,428
|
1. Tiền
|
8,742
|
5,736
|
15,893
|
16,954
|
10,728
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
202
|
0
|
130
|
20,238
|
59,700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
352,096
|
403,219
|
413,668
|
318,353
|
194,795
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
7,001
|
7,118
|
6,593
|
8,538
|
31,474
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-137
|
-624
|
-753
|
-963
|
-873
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48,744
|
30,250
|
27,583
|
119,991
|
157,235
|
1. Phải thu khách hàng
|
36,244
|
9,957
|
9,071
|
4,836
|
6,111
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,733
|
8,604
|
8,141
|
101,128
|
144,483
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,786
|
11,708
|
10,390
|
14,047
|
6,661
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19
|
-19
|
-19
|
-19
|
-19
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,808
|
17,403
|
17,323
|
9,750
|
2,390
|
1. Hàng tồn kho
|
26,808
|
17,403
|
17,323
|
9,750
|
2,390
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,977
|
1,472
|
718
|
4,602
|
4,624
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
613
|
375
|
119
|
579
|
432
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,364
|
1,096
|
571
|
4,024
|
4,192
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
27
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,262,558
|
1,287,546
|
1,340,575
|
1,413,681
|
1,417,620
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
622,706
|
661,966
|
666,957
|
678,740
|
593,398
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
549,506
|
588,766
|
593,757
|
605,540
|
593,398
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
126,690
|
122,880
|
117,245
|
115,030
|
112,619
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
126,690
|
122,880
|
117,245
|
115,030
|
112,619
|
- Nguyên giá
|
190,504
|
190,660
|
177,545
|
179,246
|
180,725
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63,814
|
-67,780
|
-60,299
|
-64,216
|
-68,106
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
13,663
|
13,432
|
24,980
|
64,568
|
24,578
|
- Nguyên giá
|
13,797
|
13,797
|
25,781
|
65,802
|
26,247
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-135
|
-366
|
-801
|
-1,234
|
-1,669
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
284,421
|
263,452
|
315,406
|
320,006
|
389,784
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
154,498
|
129,929
|
182,051
|
182,051
|
190,680
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
132,110
|
135,710
|
135,710
|
140,310
|
140,310
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,187
|
-2,187
|
-2,354
|
-2,354
|
-2,106
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
159,086
|
162,443
|
162,735
|
165,177
|
169,227
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
157,866
|
161,233
|
161,588
|
164,040
|
168,097
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,221
|
1,210
|
1,147
|
1,137
|
1,130
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,701,127
|
1,745,626
|
1,815,890
|
1,903,570
|
1,847,092
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,003,721
|
1,019,875
|
1,021,438
|
1,092,875
|
1,034,773
|
I. Nợ ngắn hạn
|
166,722
|
161,698
|
189,047
|
234,464
|
167,072
|
1. Vay và nợ ngắn
|
18,320
|
15,990
|
18,320
|
84,840
|
18,320
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
712
|
807
|
1,132
|
8,311
|
4,514
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,005
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,111
|
22,668
|
19,563
|
10,475
|
11,248
|
6. Phải trả người lao động
|
995
|
1,396
|
3,336
|
2,155
|
1,758
|
7. Chi phí phải trả
|
79,686
|
79,748
|
79,659
|
79,691
|
79,615
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
16,467
|
16,465
|
17,346
|
11,034
|
1,916
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
955
|
955
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
836,999
|
858,177
|
832,391
|
858,411
|
867,701
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,508
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
64,333
|
64,333
|
59,673
|
72,193
|
67,533
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
256
|
271
|
299
|
299
|
317
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
697,406
|
725,752
|
794,452
|
810,694
|
812,319
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
697,406
|
725,752
|
794,452
|
810,694
|
812,319
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
302,733
|
302,733
|
311,815
|
311,815
|
358,584
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-11
|
-11
|
-11
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
55,653
|
55,653
|
68,268
|
68,268
|
68,268
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
337,693
|
366,069
|
413,114
|
429,391
|
384,278
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,476
|
3,361
|
14,331
|
14,293
|
2,997
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,328
|
1,297
|
1,266
|
1,231
|
1,200
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,701,127
|
1,745,626
|
1,815,890
|
1,903,570
|
1,847,092
|