単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 438,569 458,080 475,315 489,888 429,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,944 5,736 16,023 37,192 70,428
1. Tiền 8,742 5,736 15,893 16,954 10,728
2. Các khoản tương đương tiền 202 0 130 20,238 59,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 352,096 403,219 413,668 318,353 194,795
1. Đầu tư ngắn hạn 7,001 7,118 6,593 8,538 31,474
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -137 -624 -753 -963 -873
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,744 30,250 27,583 119,991 157,235
1. Phải thu khách hàng 36,244 9,957 9,071 4,836 6,111
2. Trả trước cho người bán 3,733 8,604 8,141 101,128 144,483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,786 11,708 10,390 14,047 6,661
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19 -19 -19 -19 -19
IV. Tổng hàng tồn kho 26,808 17,403 17,323 9,750 2,390
1. Hàng tồn kho 26,808 17,403 17,323 9,750 2,390
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,977 1,472 718 4,602 4,624
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 613 375 119 579 432
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,364 1,096 571 4,024 4,192
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 27 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,262,558 1,287,546 1,340,575 1,413,681 1,417,620
I. Các khoản phải thu dài hạn 622,706 661,966 666,957 678,740 593,398
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 549,506 588,766 593,757 605,540 593,398
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 126,690 122,880 117,245 115,030 112,619
1. Tài sản cố định hữu hình 126,690 122,880 117,245 115,030 112,619
- Nguyên giá 190,504 190,660 177,545 179,246 180,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,814 -67,780 -60,299 -64,216 -68,106
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 13,663 13,432 24,980 64,568 24,578
- Nguyên giá 13,797 13,797 25,781 65,802 26,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -135 -366 -801 -1,234 -1,669
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 284,421 263,452 315,406 320,006 389,784
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 154,498 129,929 182,051 182,051 190,680
3. Đầu tư dài hạn khác 132,110 135,710 135,710 140,310 140,310
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,187 -2,187 -2,354 -2,354 -2,106
V. Tổng tài sản dài hạn khác 159,086 162,443 162,735 165,177 169,227
1. Chi phí trả trước dài hạn 157,866 161,233 161,588 164,040 168,097
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,221 1,210 1,147 1,137 1,130
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,701,127 1,745,626 1,815,890 1,903,570 1,847,092
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,003,721 1,019,875 1,021,438 1,092,875 1,034,773
I. Nợ ngắn hạn 166,722 161,698 189,047 234,464 167,072
1. Vay và nợ ngắn 18,320 15,990 18,320 84,840 18,320
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 712 807 1,132 8,311 4,514
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 2,005
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,111 22,668 19,563 10,475 11,248
6. Phải trả người lao động 995 1,396 3,336 2,155 1,758
7. Chi phí phải trả 79,686 79,748 79,659 79,691 79,615
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,467 16,465 17,346 11,034 1,916
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 955 955 0 0 0
II. Nợ dài hạn 836,999 858,177 832,391 858,411 867,701
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 3,508
4. Vay và nợ dài hạn 64,333 64,333 59,673 72,193 67,533
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 256 271 299 299 317
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 697,406 725,752 794,452 810,694 812,319
I. Vốn chủ sở hữu 697,406 725,752 794,452 810,694 812,319
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 302,733 302,733 311,815 311,815 358,584
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -11 -11 -11
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 55,653 55,653 68,268 68,268 68,268
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 337,693 366,069 413,114 429,391 384,278
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,476 3,361 14,331 14,293 2,997
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,328 1,297 1,266 1,231 1,200
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,701,127 1,745,626 1,815,890 1,903,570 1,847,092