単位: 1.000.000đ
  Q4 2015 Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 9,542 61,445 4,538 118,061 103,027
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -15,552 -3,352 -9,519 -6,766 -10,046
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,597 -4,082 -1,613 -1,650 -1,804
4. Tiền chi trả lãi vay -580 487 -44 -38 -72
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,377 -1,000 -1,393 -700 -2,969
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 45,357 504 5,236 12,110 139
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -51,637 -2,561 -1,984 -1,220 -10,799
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -15,845 51,442 -4,778 119,795 77,476
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16 -5,991 -34 -8,519 -7
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 998 0 100 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -88,219 35,519 -89,643 94,741 -84,400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 113,400 57,550 130,543 -83,916 3,800
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,400 -880 -5,760 -5,632 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,800 2,825 0 -2,825 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,251 2,680 24,647 -15,686 2,425
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 27,816 92,701 59,752 -21,737 -78,182
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -2,107 0 -2 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 7,100 6,500 0 11,200
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -411 -7,511 -6,911 -411 -11,611
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,213 812 -19,000 5,476 -20,129
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14,624 -1,706 -19,411 5,064 -20,540
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,653 142,437 35,563 103,122 -21,247
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15,854 13,202 155,639 191,202 294,324
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,202 155,639 191,202 294,324 273,077