Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50,005
|
45,286
|
24,531
|
38,153
|
39,018
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
50,005
|
45,286
|
24,531
|
38,153
|
39,018
|
Giá vốn hàng bán
|
22,316
|
17,159
|
11,309
|
12,709
|
12,493
|
Lợi nhuận gộp
|
27,689
|
28,127
|
13,222
|
25,444
|
26,526
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,826
|
14,769
|
18,497
|
9,975
|
9,034
|
Chi phí tài chính
|
548
|
868
|
616
|
575
|
-63
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
307
|
566
|
130
|
361
|
254
|
Chi phí bán hàng
|
226
|
1,141
|
132
|
272
|
314
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,645
|
6,454
|
6,918
|
4,580
|
5,077
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,849
|
34,432
|
76,175
|
29,992
|
38,862
|
Thu nhập khác
|
273
|
540
|
1,451
|
9,743
|
277
|
Chi phí khác
|
0
|
16
|
3,384
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
273
|
524
|
-1,933
|
9,743
|
277
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,753
|
0
|
52,122
|
0
|
8,629
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,122
|
34,956
|
74,243
|
39,735
|
39,140
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,525
|
6,658
|
3,410
|
8,084
|
6,224
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9
|
-24
|
141
|
-11
|
62
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,516
|
6,634
|
3,551
|
8,073
|
6,286
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
30,606
|
28,322
|
70,692
|
31,662
|
32,854
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
35
|
-31
|
-31
|
35
|
4
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
30,571
|
28,352
|
70,723
|
31,627
|
32,850
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|