単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50,005 45,286 24,531 38,153 39,018
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 50,005 45,286 24,531 38,153 39,018
Giá vốn hàng bán 22,316 17,159 11,309 12,709 12,493
Lợi nhuận gộp 27,689 28,127 13,222 25,444 26,526
Doanh thu hoạt động tài chính 11,826 14,769 18,497 9,975 9,034
Chi phí tài chính 548 868 616 575 -63
Trong đó: Chi phí lãi vay 307 566 130 361 254
Chi phí bán hàng 226 1,141 132 272 314
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,645 6,454 6,918 4,580 5,077
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36,849 34,432 76,175 29,992 38,862
Thu nhập khác 273 540 1,451 9,743 277
Chi phí khác 0 16 3,384 0 0
Lợi nhuận khác 273 524 -1,933 9,743 277
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,753 0 52,122 0 8,629
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 37,122 34,956 74,243 39,735 39,140
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,525 6,658 3,410 8,084 6,224
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9 -24 141 -11 62
Chi phí thuế TNDN 6,516 6,634 3,551 8,073 6,286
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,606 28,322 70,692 31,662 32,854
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 35 -31 -31 35 4
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30,571 28,352 70,723 31,627 32,850
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)