単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 136,582 127,969 137,266 113,770 118,318
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 136,582 127,969 137,266 113,770 118,318
Giá vốn hàng bán 81,651 80,649 80,726 66,406 73,767
Lợi nhuận gộp 54,930 47,320 56,540 47,363 44,551
Doanh thu hoạt động tài chính 2,063 5,134 1,154 2,708 3,959
Chi phí tài chính 7,552 6,412 6,498 5,167 5,216
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,509 6,564 6,110 5,068 5,197
Chi phí bán hàng 384 391 1,559 1,797 368
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,324 13,400 17,154 9,685 19,150
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,734 32,252 32,484 33,422 23,776
Thu nhập khác 0 1 2 0 0
Chi phí khác 191 154 62 101 60
Lợi nhuận khác -191 -153 -60 -101 -60
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,543 32,098 32,424 33,321 23,716
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,998 6,450 6,497 6,684 4,599
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 7 0
Chi phí thuế TNDN 5,998 6,450 6,504 6,684 4,599
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,545 25,648 25,920 26,637 19,117
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,274 0 0 809
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,271 25,648 25,920 25,828 19,117
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)