単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,216,024 2,249,821 2,185,929 2,150,247 2,192,926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128,678 148,999 123,828 115,819 102,795
1. Tiền 112,450 148,999 123,828 115,819 102,795
2. Các khoản tương đương tiền 16,228 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 357,366 397,054 328,011 327,523 332,423
1. Phải thu khách hàng 127,754 155,253 156,332 113,018 187,616
2. Trả trước cho người bán 154,428 136,292 138,701 144,574 96,596
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 80,661 110,986 51,951 88,904 67,183
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,973 -18,973 -18,973 -18,973 -18,973
IV. Tổng hàng tồn kho 1,700,493 1,659,166 1,710,042 1,697,981 1,746,638
1. Hàng tồn kho 1,713,129 1,671,802 1,722,678 1,710,617 1,759,274
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,636 -12,636 -12,636 -12,636 -12,636
V. Tài sản ngắn hạn khác 29,487 44,602 24,047 8,923 11,070
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,928 38,039 17,475 1,480 2,648
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,559 6,563 6,572 6,572 8,422
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 871 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,935,396 1,927,491 1,920,632 1,894,586 1,870,690
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,893 18,893 18,893 31,908 31,908
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 20,015 20,015
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,554 21,554 21,554 14,554 14,554
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,661 -2,661 -2,661 -2,661 -2,661
II. Tài sản cố định 1,183,897 1,179,458 1,180,895 1,150,315 1,134,386
1. Tài sản cố định hữu hình 727,428 724,471 722,533 691,314 678,777
- Nguyên giá 882,550 892,933 890,637 847,293 841,967
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,121 -168,462 -168,104 -155,978 -163,190
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 456,468 454,987 458,362 459,001 455,608
- Nguyên giá 477,587 477,332 477,332 479,156 476,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,118 -22,345 -18,969 -20,155 -21,318
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 634,316 630,017 610,285 605,166 600,908
- Nguyên giá 701,697 701,697 703,604 701,861 701,861
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,381 -71,680 -93,319 -96,696 -100,954
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 62,793 62,793 62,442 62,442 61,942
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,076 21,076 21,475 21,475 21,475
3. Đầu tư dài hạn khác 43,317 43,317 42,567 42,567 42,567
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,100 -3,100 -3,100 -3,100 -3,100
V. Tổng tài sản dài hạn khác 35,498 36,331 48,116 44,755 41,521
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,904 22,736 36,497 33,136 29,901
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 13,595 13,595 11,619 11,619 11,619
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,151,420 4,177,312 4,106,561 4,044,833 4,063,616
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,910,875 1,881,932 1,792,292 1,727,302 1,737,952
I. Nợ ngắn hạn 1,566,052 1,489,706 1,377,646 1,371,192 1,389,786
1. Vay và nợ ngắn 423,171 349,651 350,467 380,659 423,187
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 83,224 64,057 102,194 116,933 115,641
4. Người mua trả tiền trước 221,380 223,554 221,297 229,229 233,345
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,665 73,311 65,511 45,814 38,141
6. Phải trả người lao động 11,417 20,536 13,238 10,764 9,340
7. Chi phí phải trả 257,726 199,751 186,428 209,398 205,572
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 470,592 463,368 388,683 356,056 324,986
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,739 77,369 31,879 615 20,623
II. Nợ dài hạn 344,823 392,226 414,646 356,110 348,165
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 167,471 363,683 200,078 163,518 170,518
4. Vay và nợ dài hạn 170,667 21,692 207,717 183,771 170,796
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 1,969 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,223 1,389 1,389 1,389 1,389
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,240,546 2,295,381 2,314,269 2,317,531 2,325,664
I. Vốn chủ sở hữu 2,240,546 2,295,381 2,314,269 2,317,531 2,325,664
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 963,754 963,754 963,754 963,754 963,754
2. Thặng dư vốn cổ phần 748,683 748,683 748,683 748,683 748,683
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 3,828 4,503
4. Cổ phiếu quỹ -9,825 -9,825 -9,825 -9,825 -9,825
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 98,477 98,477 98,477 100,203 100,878
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,503 4,503 4,503 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 272,163 323,788 340,781 344,628 352,516
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,706 17,551 17,359 18,873 18,780
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 162,790 166,000 167,895 166,261 165,154
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,151,420 4,177,312 4,106,561 4,044,833 4,063,616