TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,216,024
|
2,249,821
|
2,185,929
|
2,150,247
|
2,192,926
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
128,678
|
148,999
|
123,828
|
115,819
|
102,795
|
1. Tiền
|
112,450
|
148,999
|
123,828
|
115,819
|
102,795
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,228
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
357,366
|
397,054
|
328,011
|
327,523
|
332,423
|
1. Phải thu khách hàng
|
127,754
|
155,253
|
156,332
|
113,018
|
187,616
|
2. Trả trước cho người bán
|
154,428
|
136,292
|
138,701
|
144,574
|
96,596
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
80,661
|
110,986
|
51,951
|
88,904
|
67,183
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,973
|
-18,973
|
-18,973
|
-18,973
|
-18,973
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,700,493
|
1,659,166
|
1,710,042
|
1,697,981
|
1,746,638
|
1. Hàng tồn kho
|
1,713,129
|
1,671,802
|
1,722,678
|
1,710,617
|
1,759,274
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12,636
|
-12,636
|
-12,636
|
-12,636
|
-12,636
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29,487
|
44,602
|
24,047
|
8,923
|
11,070
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,928
|
38,039
|
17,475
|
1,480
|
2,648
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,559
|
6,563
|
6,572
|
6,572
|
8,422
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
871
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,935,396
|
1,927,491
|
1,920,632
|
1,894,586
|
1,870,690
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18,893
|
18,893
|
18,893
|
31,908
|
31,908
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
20,015
|
20,015
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
21,554
|
21,554
|
21,554
|
14,554
|
14,554
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2,661
|
-2,661
|
-2,661
|
-2,661
|
-2,661
|
II. Tài sản cố định
|
1,183,897
|
1,179,458
|
1,180,895
|
1,150,315
|
1,134,386
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
727,428
|
724,471
|
722,533
|
691,314
|
678,777
|
- Nguyên giá
|
882,550
|
892,933
|
890,637
|
847,293
|
841,967
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-155,121
|
-168,462
|
-168,104
|
-155,978
|
-163,190
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
456,468
|
454,987
|
458,362
|
459,001
|
455,608
|
- Nguyên giá
|
477,587
|
477,332
|
477,332
|
479,156
|
476,926
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,118
|
-22,345
|
-18,969
|
-20,155
|
-21,318
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
634,316
|
630,017
|
610,285
|
605,166
|
600,908
|
- Nguyên giá
|
701,697
|
701,697
|
703,604
|
701,861
|
701,861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67,381
|
-71,680
|
-93,319
|
-96,696
|
-100,954
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
62,793
|
62,793
|
62,442
|
62,442
|
61,942
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
21,076
|
21,076
|
21,475
|
21,475
|
21,475
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
43,317
|
43,317
|
42,567
|
42,567
|
42,567
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,100
|
-3,100
|
-3,100
|
-3,100
|
-3,100
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35,498
|
36,331
|
48,116
|
44,755
|
41,521
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,904
|
22,736
|
36,497
|
33,136
|
29,901
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
13,595
|
13,595
|
11,619
|
11,619
|
11,619
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,151,420
|
4,177,312
|
4,106,561
|
4,044,833
|
4,063,616
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,910,875
|
1,881,932
|
1,792,292
|
1,727,302
|
1,737,952
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,566,052
|
1,489,706
|
1,377,646
|
1,371,192
|
1,389,786
|
1. Vay và nợ ngắn
|
423,171
|
349,651
|
350,467
|
380,659
|
423,187
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
83,224
|
64,057
|
102,194
|
116,933
|
115,641
|
4. Người mua trả tiền trước
|
221,380
|
223,554
|
221,297
|
229,229
|
233,345
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
55,665
|
73,311
|
65,511
|
45,814
|
38,141
|
6. Phải trả người lao động
|
11,417
|
20,536
|
13,238
|
10,764
|
9,340
|
7. Chi phí phải trả
|
257,726
|
199,751
|
186,428
|
209,398
|
205,572
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
470,592
|
463,368
|
388,683
|
356,056
|
324,986
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9,739
|
77,369
|
31,879
|
615
|
20,623
|
II. Nợ dài hạn
|
344,823
|
392,226
|
414,646
|
356,110
|
348,165
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
167,471
|
363,683
|
200,078
|
163,518
|
170,518
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
170,667
|
21,692
|
207,717
|
183,771
|
170,796
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
1,969
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,223
|
1,389
|
1,389
|
1,389
|
1,389
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,240,546
|
2,295,381
|
2,314,269
|
2,317,531
|
2,325,664
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,240,546
|
2,295,381
|
2,314,269
|
2,317,531
|
2,325,664
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
963,754
|
963,754
|
963,754
|
963,754
|
963,754
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
748,683
|
748,683
|
748,683
|
748,683
|
748,683
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
3,828
|
4,503
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-9,825
|
-9,825
|
-9,825
|
-9,825
|
-9,825
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
98,477
|
98,477
|
98,477
|
100,203
|
100,878
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,503
|
4,503
|
4,503
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
272,163
|
323,788
|
340,781
|
344,628
|
352,516
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,706
|
17,551
|
17,359
|
18,873
|
18,780
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
162,790
|
166,000
|
167,895
|
166,261
|
165,154
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,151,420
|
4,177,312
|
4,106,561
|
4,044,833
|
4,063,616
|