単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 693,851 832,605 943,027 959,407 985,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,574 161,781 206,614 29,409 124,380
1. Tiền 25,464 16,681 17,214 23,844 18,769
2. Các khoản tương đương tiền 64,110 145,100 189,400 5,565 105,611
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 345,855 380,655 448,000 410,000 290,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 159,671 192,299 194,395 457,690 517,405
1. Phải thu khách hàng 111,850 159,011 164,051 438,397 486,359
2. Trả trước cho người bán 33,156 16,393 16,552 3,366 20,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 18,669 21,600 18,496 20,923 15,416
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,004 -4,704 -4,704 -4,995 -4,926
IV. Tổng hàng tồn kho 78,012 89,764 80,802 51,946 50,665
1. Hàng tồn kho 78,012 89,764 80,802 51,946 50,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,739 8,105 13,216 10,362 3,079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 483 7,496 2,935 1,757 82
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,940 0 5,193 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,316 609 5,088 8,605 2,998
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,359,312 1,330,410 1,328,933 1,336,443 1,289,931
I. Các khoản phải thu dài hạn 500 600 1,336 1,359 1,807
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 500 600 1,336 1,359 1,807
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,224,189 1,195,139 1,182,931 1,219,978 1,176,121
1. Tài sản cố định hữu hình 1,220,035 1,192,015 1,180,838 1,218,473 1,174,791
- Nguyên giá 3,643,885 3,669,252 3,712,056 3,805,462 3,816,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,423,850 -2,477,237 -2,531,218 -2,586,989 -2,641,346
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,154 3,124 2,094 1,504 1,330
- Nguyên giá 30,114 30,114 30,114 30,314 30,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,959 -26,990 -28,020 -28,809 -28,984
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30,450 30,450 30,450 30,450 30,450
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,650 4,650 4,650 4,650 4,650
3. Đầu tư dài hạn khác 25,800 25,800 25,800 25,800 25,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 70,230 75,270 69,398 68,102 70,959
1. Chi phí trả trước dài hạn 70,230 75,270 69,398 68,102 70,959
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,053,163 2,163,015 2,271,959 2,295,850 2,275,460
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,415,078 1,511,135 1,665,511 1,600,303 1,600,813
I. Nợ ngắn hạn 538,813 727,573 827,911 765,721 754,258
1. Vay và nợ ngắn 115,929 237,877 286,872 156,706 119,090
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 197,424 163,973 223,501 352,823 351,615
4. Người mua trả tiền trước 26,538 28,126 14,899 14,874 12,520
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,511 34,450 5,136 8,660 6,470
6. Phải trả người lao động 45,386 76,768 96,704 85,594 44,360
7. Chi phí phải trả 103,191 123,293 118,624 104,524 144,950
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 29,272 29,904 29,122 16,859 52,266
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 876,265 783,561 837,600 834,582 846,555
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 36,561 37,947 39,392 40,546 40,913
4. Vay và nợ dài hạn 832,181 738,264 791,821 792,303 804,556
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 638,085 651,881 606,448 695,547 674,647
I. Vốn chủ sở hữu 638,085 651,881 606,448 695,547 674,647
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 604,060 604,060 604,060 604,060 604,060
2. Thặng dư vốn cổ phần -471 -471 -471 -471 -471
3. Vốn khác của chủ sở hữu 9,444 9,444 9,444 9,444 0
4. Cổ phiếu quỹ -11,174 -11,174 -11,174 -11,174 -11,174
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,131 1,131 1,131 1,131 1,131
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,096 48,891 3,459 92,557 71,658
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,605 25,306 24,193 20,158 13,224
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,053,163 2,163,015 2,271,959 2,295,850 2,275,460