単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,134,648 1,623,345 1,774,287 1,673,044 1,476,700
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,134,648 1,623,345 1,774,287 1,673,044 1,476,700
Giá vốn hàng bán 1,139,787 1,510,515 1,775,530 1,523,110 1,426,713
Lợi nhuận gộp -5,139 112,830 -1,243 149,934 49,988
Doanh thu hoạt động tài chính 7,734 8,980 9,992 8,900 6,099
Chi phí tài chính 15,992 24,268 14,700 22,495 11,786
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,992 24,234 14,693 21,409 11,768
Chi phí bán hàng 12,782 18,815 19,048 16,993 14,554
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,779 27,356 23,673 26,870 18,497
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -42,958 51,370 -48,672 92,476 11,251
Thu nhập khác 1,978 2,801 2,830 11,750 1,932
Chi phí khác 462 2,095 472 1,408 413
Lợi nhuận khác 1,517 706 2,358 10,342 1,520
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -41,441 52,076 -46,314 102,818 12,770
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,814 -881 13,719 2,656
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,814 -881 13,719 2,656
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -41,441 48,261 -45,433 89,099 10,114
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -41,441 48,261 -45,433 89,099 10,114
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)