Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,134,648
|
1,623,345
|
1,774,287
|
1,673,044
|
1,476,700
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
1,134,648
|
1,623,345
|
1,774,287
|
1,673,044
|
1,476,700
|
Giá vốn hàng bán
|
1,139,787
|
1,510,515
|
1,775,530
|
1,523,110
|
1,426,713
|
Lợi nhuận gộp
|
-5,139
|
112,830
|
-1,243
|
149,934
|
49,988
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,734
|
8,980
|
9,992
|
8,900
|
6,099
|
Chi phí tài chính
|
15,992
|
24,268
|
14,700
|
22,495
|
11,786
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,992
|
24,234
|
14,693
|
21,409
|
11,768
|
Chi phí bán hàng
|
12,782
|
18,815
|
19,048
|
16,993
|
14,554
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,779
|
27,356
|
23,673
|
26,870
|
18,497
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-42,958
|
51,370
|
-48,672
|
92,476
|
11,251
|
Thu nhập khác
|
1,978
|
2,801
|
2,830
|
11,750
|
1,932
|
Chi phí khác
|
462
|
2,095
|
472
|
1,408
|
413
|
Lợi nhuận khác
|
1,517
|
706
|
2,358
|
10,342
|
1,520
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-41,441
|
52,076
|
-46,314
|
102,818
|
12,770
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
3,814
|
-881
|
13,719
|
2,656
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
3,814
|
-881
|
13,719
|
2,656
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-41,441
|
48,261
|
-45,433
|
89,099
|
10,114
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-41,441
|
48,261
|
-45,433
|
89,099
|
10,114
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|