単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -41,441 52,076 -46,314 102,818 12,770
2. Điều chỉnh cho các khoản 66,898 71,654 61,033 72,122 60,568
- Khấu hao TSCĐ 58,633 56,530 56,452 56,767 55,547
- Các khoản dự phòng 700 0 291
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 34 0 1,077
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,726 -9,845 -10,112 -9,155 -6,099
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 15,992 24,234 14,693 21,409 11,768
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 1,733 -648
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25,457 123,729 14,719 174,939 73,338
- Tăng, giảm các khoản phải thu -26,461 -24,612 -12,846 -263,804 -49,910
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5,038 -11,752 8,962 28,856 760
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5,035 63,121 53,386 52,934 16,123
- Tăng giảm chi phí trả trước 282 -12,052 10,432 2,475 2,725
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -18,405 -21,242 -17,481 -18,550 -14,659
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -14,100 -2,107 -1,500 -6,251 -6,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,512 829 20 289 2,096
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,213 -3,241 -2,105 -10,889 -9,003
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -48,001 112,674 53,587 -40,000 15,470
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -44,145 -24,994 -56,443 -48,618 -25,771
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 866 359 379
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -100,000 -100,000 -222,000 0 -10,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 98,200 65,200 154,655 -318,055 130,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 356,055
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,370 5,195 12,123 3,795 10,634
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -39,575 -53,732 -111,306 -6,444 104,863
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,696 178,950 309,956 59,916 12,253
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -36,220 -150,953 -207,405 -190,677 -37,616
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29,449 -14,730 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -59,973 13,266 102,552 -130,761 -25,363
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -147,549 72,208 44,833 -177,205 94,971
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 237,122 89,574 161,781 206,614 29,409
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 89,574 161,781 206,614 29,409 124,380