I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
132,943
|
191,976
|
27,775
|
126,747
|
144,796
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-143,198
|
-191,146
|
-1,918
|
-48,640
|
-176,128
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,890
|
-9,009
|
-3,366
|
-5,555
|
-6,834
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,421
|
-6,929
|
-5,799
|
-5,443
|
-5,005
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-1,408
|
|
-201
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,172
|
-2,352
|
720
|
1,388
|
360
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,998
|
-7,102
|
-1,294
|
-14,320
|
-4,341
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24,391
|
-24,561
|
14,709
|
54,178
|
-47,352
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,647
|
-81
|
-463
|
-175
|
-40
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
3,700
|
1
|
507
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,641
|
3,619
|
-462
|
332
|
-40
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
135,046
|
100,213
|
3,261
|
56,118
|
117,295
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-140,075
|
-80,190
|
-16,943
|
-39,780
|
-129,475
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-4,056
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,029
|
20,023
|
-13,682
|
12,282
|
-12,179
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31,061
|
-919
|
564
|
66,791
|
-59,571
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,183
|
5,123
|
4,204
|
4,769
|
71,559
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,123
|
4,204
|
4,769
|
71,559
|
11,988
|