Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
153,441
|
288,836
|
15,403
|
58,308
|
86,065
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
153,441
|
288,836
|
15,403
|
58,308
|
86,065
|
Giá vốn hàng bán
|
126,712
|
259,841
|
13,491
|
48,205
|
64,383
|
Lợi nhuận gộp
|
26,729
|
28,995
|
1,912
|
10,103
|
21,681
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,447
|
13
|
7
|
1,119
|
1,193
|
Chi phí tài chính
|
9,274
|
3,374
|
622
|
9,325
|
6,409
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
889
|
9,058
|
6,409
|
Chi phí bán hàng
|
672
|
1,103
|
51
|
72
|
214
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,207
|
85
|
638
|
1,993
|
3,795
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,022
|
24,446
|
609
|
-168
|
12,457
|
Thu nhập khác
|
124
|
16
|
109
|
0
|
124
|
Chi phí khác
|
354
|
465
|
263
|
474
|
1,256
|
Lợi nhuận khác
|
-230
|
-449
|
-154
|
-474
|
-1,132
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,792
|
23,997
|
454
|
-641
|
11,325
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
350
|
262
|
15
|
236
|
277
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
350
|
262
|
15
|
236
|
277
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,442
|
23,734
|
440
|
-878
|
11,049
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,442
|
23,734
|
440
|
-878
|
11,049
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|