単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 153,441 288,836 15,403 58,308 86,065
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 153,441 288,836 15,403 58,308 86,065
Giá vốn hàng bán 126,712 259,841 13,491 48,205 64,383
Lợi nhuận gộp 26,729 28,995 1,912 10,103 21,681
Doanh thu hoạt động tài chính 1,447 13 7 1,119 1,193
Chi phí tài chính 9,274 3,374 622 9,325 6,409
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 889 9,058 6,409
Chi phí bán hàng 672 1,103 51 72 214
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,207 85 638 1,993 3,795
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,022 24,446 609 -168 12,457
Thu nhập khác 124 16 109 0 124
Chi phí khác 354 465 263 474 1,256
Lợi nhuận khác -230 -449 -154 -474 -1,132
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,792 23,997 454 -641 11,325
Chi phí thuế TNDN hiện hành 350 262 15 236 277
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 350 262 15 236 277
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,442 23,734 440 -878 11,049
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,442 23,734 440 -878 11,049
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)