TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
482,352
|
467,862
|
456,300
|
421,448
|
642,238
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,720
|
3,337
|
1,492
|
1,108
|
220
|
1. Tiền
|
5,720
|
3,337
|
1,492
|
1,108
|
220
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
223,854
|
215,738
|
216,892
|
190,045
|
137,242
|
1. Phải thu khách hàng
|
135,962
|
130,264
|
130,642
|
120,916
|
141,935
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,952
|
26,134
|
39,492
|
25,523
|
1,163
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
4. Các khoản phải thu khác
|
76,085
|
78,749
|
77,832
|
74,680
|
39,977
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,145
|
-19,409
|
-31,075
|
-31,075
|
-45,837
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
251,503
|
248,754
|
237,879
|
230,269
|
504,777
|
1. Hàng tồn kho
|
251,503
|
260,420
|
237,879
|
230,269
|
504,777
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-11,666
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,275
|
33
|
38
|
26
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
40
|
33
|
38
|
26
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,235
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
80,919
|
78,769
|
76,881
|
69,387
|
49,909
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,135
|
2,135
|
2,135
|
2,086
|
1,577
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,135
|
2,135
|
2,135
|
2,086
|
1,577
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
68,770
|
66,659
|
64,808
|
62,730
|
44,632
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
68,077
|
65,990
|
64,162
|
62,108
|
32,733
|
- Nguyên giá
|
181,886
|
181,886
|
182,136
|
181,831
|
260,938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113,809
|
-115,896
|
-117,975
|
-119,724
|
-228,205
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,657
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24,166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-12,508
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
693
|
670
|
646
|
622
|
241
|
- Nguyên giá
|
1,881
|
1,881
|
1,881
|
1,881
|
2,270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,188
|
-1,211
|
-1,235
|
-1,259
|
-2,029
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
165
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
465
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-300
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,681
|
4,642
|
4,606
|
4,571
|
3,535
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,681
|
4,642
|
4,606
|
4,571
|
3,535
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
563,271
|
546,631
|
533,182
|
490,835
|
692,147
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
491,690
|
519,783
|
520,905
|
537,271
|
682,200
|
I. Nợ ngắn hạn
|
490,596
|
518,689
|
519,832
|
536,219
|
682,200
|
1. Vay và nợ ngắn
|
265,468
|
265,048
|
263,031
|
263,031
|
296,317
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
88,878
|
86,869
|
89,824
|
76,881
|
126,404
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46,024
|
49,077
|
39,032
|
26,627
|
56,829
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,512
|
25,857
|
38,190
|
45,169
|
38,066
|
6. Phải trả người lao động
|
372
|
3,401
|
107
|
7,768
|
30,316
|
7. Chi phí phải trả
|
8,814
|
4,871
|
3,468
|
2,063
|
69,351
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
51,331
|
81,793
|
84,139
|
112,972
|
63,069
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,094
|
1,094
|
1,073
|
1,052
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,094
|
1,094
|
1,073
|
1,052
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
71,581
|
26,848
|
12,277
|
-46,436
|
9,947
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
71,581
|
26,848
|
12,277
|
-46,436
|
9,947
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
82,982
|
82,982
|
82,982
|
82,982
|
75,762
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36
|
36
|
36
|
36
|
14,925
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,854
|
19,854
|
19,854
|
19,854
|
49,136
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,333
|
3,333
|
3,333
|
3,333
|
4,368
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-34,625
|
-79,358
|
-93,929
|
-152,642
|
-134,244
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,897
|
1,774
|
1,740
|
1,707
|
1,847
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
563,271
|
546,631
|
533,182
|
490,835
|
692,147
|