I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14
|
50
|
96
|
84
|
76
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,272
|
9,971
|
9,553
|
9,639
|
9,120
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,655
|
2,877
|
2,874
|
2,782
|
2,720
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
2
|
|
1
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10
|
-1
|
-9
|
-7
|
-7
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,627
|
7,093
|
6,688
|
6,863
|
6,407
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,285
|
10,021
|
9,649
|
9,723
|
9,196
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,173
|
-56,466
|
16,247
|
27,390
|
-8,747
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,580
|
-467
|
9,771
|
-16,691
|
318
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,623
|
51,038
|
-33,529
|
-9,902
|
10,741
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-177
|
68
|
282
|
156
|
34
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,688
|
-6,966
|
-6,815
|
-6,863
|
-6,407
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3
|
-1
|
-2
|
|
-15
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
100
|
|
1,279
|
-1,279
|
3,135
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-122
|
-4
|
-3,159
|
3,130
|
-3,118
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,613
|
-2,777
|
-6,279
|
5,663
|
5,136
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43
|
-208
|
|
|
-67
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
374
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
1
|
9
|
7
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33
|
-206
|
9
|
381
|
-60
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,838
|
30,166
|
7,236
|
26,172
|
2,915
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31,174
|
-20,888
|
-7,050
|
-30,418
|
-3,783
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-308
|
-563
|
-610
|
-620
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
-510
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,644
|
8,715
|
-425
|
-4,865
|
-1,378
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,064
|
5,731
|
-6,694
|
1,179
|
3,699
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,666
|
2,602
|
8,333
|
1,639
|
2,818
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,602
|
8,333
|
1,639
|
2,818
|
6,516
|