Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,064
|
8,307
|
24,935
|
29,930
|
26,752
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
17,064
|
8,307
|
24,935
|
29,930
|
26,752
|
Giá vốn hàng bán
|
15,029
|
5,751
|
20,155
|
29,370
|
24,629
|
Lợi nhuận gộp
|
2,035
|
2,557
|
4,779
|
560
|
2,124
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
11
|
47
|
30
|
47
|
Chi phí tài chính
|
41
|
26,829
|
82
|
31,411
|
14,190
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41
|
26,738
|
0
|
0
|
13,109
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,079
|
5,595
|
718
|
5,247
|
586
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-70
|
-29,857
|
4,027
|
-36,067
|
-12,606
|
Thu nhập khác
|
271
|
538
|
0
|
2,566
|
59
|
Chi phí khác
|
132
|
956
|
18,598
|
25,212
|
1,722
|
Lợi nhuận khác
|
140
|
-418
|
-18,598
|
-22,645
|
-1,663
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
70
|
-30,275
|
-14,571
|
-58,713
|
-14,269
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
70
|
-30,275
|
-14,571
|
-58,713
|
-14,269
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
70
|
-30,275
|
-14,571
|
-58,713
|
-14,269
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|