単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,064 8,307 24,935 29,930 26,752
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 17,064 8,307 24,935 29,930 26,752
Giá vốn hàng bán 15,029 5,751 20,155 29,370 24,629
Lợi nhuận gộp 2,035 2,557 4,779 560 2,124
Doanh thu hoạt động tài chính 15 11 47 30 47
Chi phí tài chính 41 26,829 82 31,411 14,190
Trong đó: Chi phí lãi vay 41 26,738 0 0 13,109
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,079 5,595 718 5,247 586
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -70 -29,857 4,027 -36,067 -12,606
Thu nhập khác 271 538 0 2,566 59
Chi phí khác 132 956 18,598 25,212 1,722
Lợi nhuận khác 140 -418 -18,598 -22,645 -1,663
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 70 -30,275 -14,571 -58,713 -14,269
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 70 -30,275 -14,571 -58,713 -14,269
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 70 -30,275 -14,571 -58,713 -14,269
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)