Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66.329 133.707 107.055 38.118 35.538
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 66.329 133.707 107.055 38.118 35.538
4. Giá vốn hàng bán 57.248 119.166 92.303 28.164 23.574
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.081 14.542 14.752 9.955 11.964
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 99 61 38 54
7. Chi phí tài chính 3.496 3.544 4.464 4.193 5.293
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.496 3.543 4.287 4.193 5.293
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.160 7.733 8.021 6.694 6.490
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -571 3.364 2.327 -895 234
12. Thu nhập khác 2.502 312 600 2.007 227
13. Chi phí khác 98 89 247 880 232
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.404 223 353 1.128 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.832 3.587 2.680 233 230
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 442 596 585 221 92
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 442 596 585 221 92
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.390 2.991 2.095 11 137
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.390 2.991 2.095 11 137