1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.802
|
49.175
|
19.613
|
11.731
|
29.611
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.802
|
49.175
|
19.613
|
11.731
|
29.611
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.398
|
51.189
|
18.301
|
10.515
|
28.190
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.404
|
-2.013
|
1.313
|
1.216
|
1.421
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
808
|
107.450
|
397
|
4.812
|
348
|
7. Chi phí tài chính
|
1.697
|
6.669
|
5.178
|
10.959
|
1.943
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
40.224
|
7.586
|
5.073
|
9.166
|
1.943
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.577
|
451
|
3.305
|
1.620
|
1.484
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
121
|
0
|
15.653
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.776
|
57.901
|
-3.481
|
-11.003
|
4.316
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.316
|
41.197
|
3.318
|
-7.961
|
-3.006
|
12. Thu nhập khác
|
75
|
1.626
|
7
|
-719
|
37
|
13. Chi phí khác
|
260
|
2.879
|
994
|
4.125
|
94
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-185
|
-1.254
|
-987
|
-4.844
|
-57
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.132
|
39.943
|
2.330
|
-12.805
|
-3.063
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
302
|
7.053
|
364
|
-131
|
183
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
325
|
7.075
|
387
|
-109
|
206
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
807
|
32.868
|
1.944
|
-12.697
|
-3.269
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
243
|
542
|
277
|
549
|
348
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
564
|
32.326
|
1.667
|
-13.245
|
-3.617
|