単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 136,944 135,827 339,378 279,268 225,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,954 6,069 8,914 9,690 4,059
1. Tiền 3,954 6,069 6,414 7,190 1,559
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2,500 2,500 2,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,965 28,746 39,977 26,694 29,144
1. Phải thu khách hàng 36,482 28,563 36,157 28,456 29,925
2. Trả trước cho người bán 78 253 55 77 84
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 330 1,855 5,690 125 851
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,925 -1,925 -1,925 -1,964 -1,716
IV. Tổng hàng tồn kho 97,629 100,837 290,227 242,038 192,038
1. Hàng tồn kho 97,629 100,837 290,227 242,038 192,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 395 175 260 846 458
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 194 757 409
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 395 175 66 89 49
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33,915 33,508 32,621 26,863 25,552
I. Các khoản phải thu dài hạn 86 386 386 536 536
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 86 386 386 536 536
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29,615 28,429 26,993 26,057 24,395
1. Tài sản cố định hữu hình 29,583 28,343 26,912 25,982 24,327
- Nguyên giá 120,672 121,101 121,319 121,901 121,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,089 -92,758 -94,407 -95,919 -97,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 32 87 81 74 68
- Nguyên giá 778 838 838 838 838
- Giá trị hao mòn lũy kế -745 -751 -757 -763 -769
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 170,858 169,335 371,999 306,131 251,251
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 49,493 45,580 245,397 191,481 134,365
I. Nợ ngắn hạn 49,223 45,310 245,127 191,211 134,095
1. Vay và nợ ngắn 22,822 21,274 193,481 165,900 112,442
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,633 7,837 12,806 9,063 9,162
4. Người mua trả tiền trước 6,975 6,748 33,120 8,023 6,222
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,276 1,079 741 1,328 1,562
6. Phải trả người lao động 6,000 3,878 1,310 3,650 937
7. Chi phí phải trả 417 42 160 139 243
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 644 2,421 2,541 928 1,785
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 935 620 620 269 247
II. Nợ dài hạn 270 270 270 270 270
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 270 270 270 270 270
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 121,365 123,755 126,603 114,651 116,886
I. Vốn chủ sở hữu 121,365 123,755 126,603 114,651 116,886
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 107,778 107,778 107,778 107,778 107,778
2. Thặng dư vốn cổ phần -32 -32 -32 -32 -32
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,056 5,056 5,056 1,045 1,045
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,563 10,953 13,800 5,859 8,094
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,520 1,411 348 1,911 1,495
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 170,858 169,335 371,999 306,131 251,251