TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
136,944
|
135,827
|
339,378
|
279,268
|
225,699
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,954
|
6,069
|
8,914
|
9,690
|
4,059
|
1. Tiền
|
3,954
|
6,069
|
6,414
|
7,190
|
1,559
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34,965
|
28,746
|
39,977
|
26,694
|
29,144
|
1. Phải thu khách hàng
|
36,482
|
28,563
|
36,157
|
28,456
|
29,925
|
2. Trả trước cho người bán
|
78
|
253
|
55
|
77
|
84
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
330
|
1,855
|
5,690
|
125
|
851
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,925
|
-1,925
|
-1,925
|
-1,964
|
-1,716
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
97,629
|
100,837
|
290,227
|
242,038
|
192,038
|
1. Hàng tồn kho
|
97,629
|
100,837
|
290,227
|
242,038
|
192,038
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
395
|
175
|
260
|
846
|
458
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
194
|
757
|
409
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
395
|
175
|
66
|
89
|
49
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,915
|
33,508
|
32,621
|
26,863
|
25,552
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
86
|
386
|
386
|
536
|
536
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
86
|
386
|
386
|
536
|
536
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,615
|
28,429
|
26,993
|
26,057
|
24,395
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29,583
|
28,343
|
26,912
|
25,982
|
24,327
|
- Nguyên giá
|
120,672
|
121,101
|
121,319
|
121,901
|
121,901
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91,089
|
-92,758
|
-94,407
|
-95,919
|
-97,574
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32
|
87
|
81
|
74
|
68
|
- Nguyên giá
|
778
|
838
|
838
|
838
|
838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-745
|
-751
|
-757
|
-763
|
-769
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
170,858
|
169,335
|
371,999
|
306,131
|
251,251
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
49,493
|
45,580
|
245,397
|
191,481
|
134,365
|
I. Nợ ngắn hạn
|
49,223
|
45,310
|
245,127
|
191,211
|
134,095
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,822
|
21,274
|
193,481
|
165,900
|
112,442
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,633
|
7,837
|
12,806
|
9,063
|
9,162
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,975
|
6,748
|
33,120
|
8,023
|
6,222
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,276
|
1,079
|
741
|
1,328
|
1,562
|
6. Phải trả người lao động
|
6,000
|
3,878
|
1,310
|
3,650
|
937
|
7. Chi phí phải trả
|
417
|
42
|
160
|
139
|
243
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
644
|
2,421
|
2,541
|
928
|
1,785
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
935
|
620
|
620
|
269
|
247
|
II. Nợ dài hạn
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
121,365
|
123,755
|
126,603
|
114,651
|
116,886
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
121,365
|
123,755
|
126,603
|
114,651
|
116,886
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
107,778
|
107,778
|
107,778
|
107,778
|
107,778
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-32
|
-32
|
-32
|
-32
|
-32
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,056
|
5,056
|
5,056
|
1,045
|
1,045
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,563
|
10,953
|
13,800
|
5,859
|
8,094
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,520
|
1,411
|
348
|
1,911
|
1,495
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
170,858
|
169,335
|
371,999
|
306,131
|
251,251
|