TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
304,102
|
320,074
|
301,011
|
307,932
|
263,738
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,728
|
14,619
|
10,315
|
15,834
|
3,320
|
1. Tiền
|
2,277
|
5,310
|
902
|
6,340
|
3,320
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,451
|
9,308
|
9,413
|
9,494
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
363
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
363
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
235,570
|
258,101
|
244,937
|
258,582
|
228,635
|
1. Phải thu khách hàng
|
81,072
|
97,852
|
86,674
|
102,863
|
98,359
|
2. Trả trước cho người bán
|
23,446
|
23,205
|
24,091
|
23,695
|
23,967
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
131,710
|
137,703
|
134,831
|
132,682
|
144,444
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,159
|
-1,159
|
-1,159
|
-1,159
|
-38,635
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39,823
|
42,210
|
41,316
|
29,135
|
28,128
|
1. Hàng tồn kho
|
39,823
|
42,210
|
41,316
|
29,135
|
28,128
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,619
|
5,145
|
4,443
|
4,381
|
3,655
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
454
|
572
|
1,133
|
180
|
342
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,605
|
2,104
|
2,390
|
2,224
|
1,841
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,560
|
2,469
|
920
|
1,977
|
1,472
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
84,238
|
83,116
|
84,064
|
84,080
|
89,908
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
3,073
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
3,073
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21,051
|
22,272
|
24,519
|
23,492
|
21,945
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,281
|
21,524
|
23,792
|
22,787
|
21,261
|
- Nguyên giá
|
47,959
|
50,112
|
53,339
|
53,339
|
52,639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,678
|
-28,587
|
-29,547
|
-30,552
|
-31,378
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
769
|
748
|
727
|
705
|
684
|
- Nguyên giá
|
1,184
|
1,184
|
1,184
|
1,184
|
1,184
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-414
|
-436
|
-457
|
-478
|
-500
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,309
|
6,309
|
6,309
|
6,309
|
6,309
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,530
|
3,530
|
3,530
|
3,530
|
3,530
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,303
|
7,303
|
7,303
|
7,303
|
7,303
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,524
|
-4,524
|
-4,524
|
-4,524
|
-4,524
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,648
|
17,646
|
16,923
|
15,248
|
21,889
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,648
|
17,646
|
16,923
|
15,248
|
21,889
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
388,341
|
403,190
|
385,075
|
392,012
|
353,646
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
217,092
|
236,583
|
217,839
|
228,512
|
242,863
|
I. Nợ ngắn hạn
|
217,092
|
236,583
|
217,839
|
228,512
|
242,863
|
1. Vay và nợ ngắn
|
95,549
|
93,990
|
93,989
|
93,989
|
89,833
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
88,132
|
108,565
|
90,569
|
99,834
|
83,860
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20,754
|
20,506
|
20,132
|
21,930
|
26,868
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,380
|
2,914
|
3,710
|
1,709
|
10,694
|
6. Phải trả người lao động
|
1,414
|
1,400
|
1,258
|
2,465
|
1,058
|
7. Chi phí phải trả
|
4,080
|
2,792
|
0
|
2,087
|
24,037
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
2,133
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,422
|
5,254
|
5,259
|
5,591
|
6,200
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
171,249
|
166,607
|
167,235
|
163,500
|
110,783
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
171,249
|
166,607
|
167,235
|
163,500
|
110,783
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
108,890
|
108,890
|
108,890
|
108,890
|
108,890
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,453
|
1,453
|
1,453
|
1,453
|
1,453
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,968
|
-2,968
|
-2,968
|
-2,968
|
-2,968
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
41,365
|
47,205
|
47,205
|
47,205
|
47,205
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22,509
|
12,027
|
12,655
|
8,919
|
-43,797
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
361
|
1,162
|
789
|
907
|
314
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
388,341
|
403,190
|
385,075
|
392,012
|
353,646
|