単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 304,102 320,074 301,011 307,932 263,738
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,728 14,619 10,315 15,834 3,320
1. Tiền 2,277 5,310 902 6,340 3,320
2. Các khoản tương đương tiền 21,451 9,308 9,413 9,494 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 363 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 363 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 235,570 258,101 244,937 258,582 228,635
1. Phải thu khách hàng 81,072 97,852 86,674 102,863 98,359
2. Trả trước cho người bán 23,446 23,205 24,091 23,695 23,967
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 131,710 137,703 134,831 132,682 144,444
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,159 -1,159 -1,159 -1,159 -38,635
IV. Tổng hàng tồn kho 39,823 42,210 41,316 29,135 28,128
1. Hàng tồn kho 39,823 42,210 41,316 29,135 28,128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,619 5,145 4,443 4,381 3,655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 454 572 1,133 180 342
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,605 2,104 2,390 2,224 1,841
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,560 2,469 920 1,977 1,472
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 84,238 83,116 84,064 84,080 89,908
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,750 2,750 2,750 2,750 3,073
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,750 2,750 2,750 2,750 3,073
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21,051 22,272 24,519 23,492 21,945
1. Tài sản cố định hữu hình 20,281 21,524 23,792 22,787 21,261
- Nguyên giá 47,959 50,112 53,339 53,339 52,639
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,678 -28,587 -29,547 -30,552 -31,378
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 769 748 727 705 684
- Nguyên giá 1,184 1,184 1,184 1,184 1,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -414 -436 -457 -478 -500
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,309 6,309 6,309 6,309 6,309
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,530 3,530 3,530 3,530 3,530
3. Đầu tư dài hạn khác 7,303 7,303 7,303 7,303 7,303
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,524 -4,524 -4,524 -4,524 -4,524
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,648 17,646 16,923 15,248 21,889
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,648 17,646 16,923 15,248 21,889
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 388,341 403,190 385,075 392,012 353,646
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 217,092 236,583 217,839 228,512 242,863
I. Nợ ngắn hạn 217,092 236,583 217,839 228,512 242,863
1. Vay và nợ ngắn 95,549 93,990 93,989 93,989 89,833
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 88,132 108,565 90,569 99,834 83,860
4. Người mua trả tiền trước 20,754 20,506 20,132 21,930 26,868
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,380 2,914 3,710 1,709 10,694
6. Phải trả người lao động 1,414 1,400 1,258 2,465 1,058
7. Chi phí phải trả 4,080 2,792 0 2,087 24,037
8. Phải trả nội bộ 0 0 2,133 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,422 5,254 5,259 5,591 6,200
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171,249 166,607 167,235 163,500 110,783
I. Vốn chủ sở hữu 171,249 166,607 167,235 163,500 110,783
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 108,890 108,890 108,890 108,890 108,890
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,453 1,453 1,453 1,453 1,453
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,968 -2,968 -2,968 -2,968 -2,968
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 41,365 47,205 47,205 47,205 47,205
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,509 12,027 12,655 8,919 -43,797
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 361 1,162 789 907 314
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 388,341 403,190 385,075 392,012 353,646