単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,930 3,037 937 -4,627 -15,444
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,666 3,663 2,821 2,739 2,684
- Khấu hao TSCĐ 918 930 981 1,027 1,009
- Các khoản dự phòng -71 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -308 -51 -96 -81 82
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,127 2,784 1,936 1,793 1,593
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,595 6,700 3,758 -1,888 -12,760
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7,451 -23,073 14,417 -15,588 -6,569
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8,920 -2,387 894 12,180 1,008
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -20,420 20,310 -18,017 11,204 17,715
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,056 1,885 162 2,628 -6,812
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 182 363 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,127 -2,784 -1,943 -1,602
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,096 0 -540 -500
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,220 -218 -487 118 593
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -22,498 796 -1,757 8,155 -8,427
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -261 -2,731 -2,652 -2,718 -411
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 791 0 0 418
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 531 105 82 61
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 530 -2,201 -2,547 -2,635 69
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 83,971 48,639 68,898 53,045 54,525
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -66,939 -50,198 -68,899 -53,045 -58,681
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,145 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 17,032 -7,704 -1 0 -4,156
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,935 -9,109 -4,304 5,519 -12,514
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,663 23,728 14,619 10,315 15,834
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23,728 14,619 10,315 15,834 3,320