単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,229,969 1,872,141 1,694,314 1,759,123 1,997,045
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 381,473 328,880 244,326 333,848 287,319
1. Tiền 208,189 238,772 151,123 223,503 166,803
2. Các khoản tương đương tiền 173,283 90,107 93,203 110,346 120,516
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 164,536 69,596 68,543 92,224 110,510
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 823,128 690,940 585,467 572,733 793,768
1. Phải thu khách hàng 691,384 560,292 464,635 448,410 659,721
2. Trả trước cho người bán 76,042 59,608 46,556 61,765 64,089
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 51,164 57,238 60,834 57,522 65,145
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,462 -2,198 -2,559 -2,559 -2,791
IV. Tổng hàng tồn kho 768,780 670,575 671,770 648,411 687,110
1. Hàng tồn kho 768,990 671,054 672,243 648,502 687,338
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -211 -479 -474 -91 -228
V. Tài sản ngắn hạn khác 92,053 112,150 124,209 111,907 118,338
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,658 11,338 12,662 12,355 15,732
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 71,062 88,873 100,202 87,449 89,698
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7,332 11,940 11,344 12,103 12,907
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 814,181 821,760 789,013 797,824 793,714
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,374 27,961 14,518 27,348 27,348
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 28,374 27,961 14,518 27,348 27,348
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 592,874 601,911 609,491 600,170 580,837
1. Tài sản cố định hữu hình 574,336 584,081 591,121 582,146 563,310
- Nguyên giá 1,707,094 1,739,103 1,758,986 1,772,506 1,748,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,132,758 -1,155,021 -1,167,865 -1,190,360 -1,185,214
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18,539 17,829 18,370 18,024 17,527
- Nguyên giá 57,842 57,842 59,092 59,518 54,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,303 -40,013 -40,722 -41,494 -37,457
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 93,139 90,581 85,970 90,460 89,680
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56,882 54,324 49,713 54,203 53,423
3. Đầu tư dài hạn khác 34,257 34,257 34,257 34,257 34,257
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 68,527 73,672 73,381 74,590 74,393
1. Chi phí trả trước dài hạn 68,527 73,672 73,381 74,590 74,393
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,044,149 2,693,901 2,483,327 2,556,947 2,790,759
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,563,453 2,219,680 2,004,175 2,108,626 2,336,927
I. Nợ ngắn hạn 2,351,850 2,022,928 1,862,527 1,896,734 2,132,227
1. Vay và nợ ngắn 1,454,781 1,400,536 1,272,496 1,230,337 1,388,891
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 302,002 256,566 232,866 240,274 262,038
4. Người mua trả tiền trước 110,369 66,941 71,778 104,058 123,140
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,521 15,738 22,983 28,517 17,270
6. Phải trả người lao động 289,661 130,741 122,017 156,851 188,155
7. Chi phí phải trả 22,707 19,509 15,293 19,485 21,821
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 78,203 78,249 77,897 75,880 66,150
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 211,603 196,752 141,648 211,892 204,700
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 18,261 9,399 13,158 21,493 32,600
4. Vay và nợ dài hạn 153,949 144,589 92,672 147,523 129,859
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,371 15,910 12,371 15,910 15,910
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 480,696 474,220 479,152 448,321 453,832
I. Vốn chủ sở hữu 480,696 474,220 479,152 448,321 453,832
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 191,100 191,100 191,100 191,100 191,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 62,826 62,815 69,621 69,608 69,595
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 140,100 138,247 141,134 111,728 118,562
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48,360 41,681 43,205 41,049 40,738
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 86,670 82,058 77,296 75,885 74,575
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,044,149 2,693,901 2,483,327 2,556,947 2,790,759