TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,229,969
|
1,872,141
|
1,694,314
|
1,759,123
|
1,997,045
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
381,473
|
328,880
|
244,326
|
333,848
|
287,319
|
1. Tiền
|
208,189
|
238,772
|
151,123
|
223,503
|
166,803
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
173,283
|
90,107
|
93,203
|
110,346
|
120,516
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
164,536
|
69,596
|
68,543
|
92,224
|
110,510
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
823,128
|
690,940
|
585,467
|
572,733
|
793,768
|
1. Phải thu khách hàng
|
691,384
|
560,292
|
464,635
|
448,410
|
659,721
|
2. Trả trước cho người bán
|
76,042
|
59,608
|
46,556
|
61,765
|
64,089
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
51,164
|
57,238
|
60,834
|
57,522
|
65,145
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,462
|
-2,198
|
-2,559
|
-2,559
|
-2,791
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
768,780
|
670,575
|
671,770
|
648,411
|
687,110
|
1. Hàng tồn kho
|
768,990
|
671,054
|
672,243
|
648,502
|
687,338
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-211
|
-479
|
-474
|
-91
|
-228
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
92,053
|
112,150
|
124,209
|
111,907
|
118,338
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,658
|
11,338
|
12,662
|
12,355
|
15,732
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
71,062
|
88,873
|
100,202
|
87,449
|
89,698
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,332
|
11,940
|
11,344
|
12,103
|
12,907
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
814,181
|
821,760
|
789,013
|
797,824
|
793,714
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
28,374
|
27,961
|
14,518
|
27,348
|
27,348
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
28,374
|
27,961
|
14,518
|
27,348
|
27,348
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
592,874
|
601,911
|
609,491
|
600,170
|
580,837
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
574,336
|
584,081
|
591,121
|
582,146
|
563,310
|
- Nguyên giá
|
1,707,094
|
1,739,103
|
1,758,986
|
1,772,506
|
1,748,524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,132,758
|
-1,155,021
|
-1,167,865
|
-1,190,360
|
-1,185,214
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,539
|
17,829
|
18,370
|
18,024
|
17,527
|
- Nguyên giá
|
57,842
|
57,842
|
59,092
|
59,518
|
54,984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,303
|
-40,013
|
-40,722
|
-41,494
|
-37,457
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
93,139
|
90,581
|
85,970
|
90,460
|
89,680
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
56,882
|
54,324
|
49,713
|
54,203
|
53,423
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
34,257
|
34,257
|
34,257
|
34,257
|
34,257
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
68,527
|
73,672
|
73,381
|
74,590
|
74,393
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
68,527
|
73,672
|
73,381
|
74,590
|
74,393
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,044,149
|
2,693,901
|
2,483,327
|
2,556,947
|
2,790,759
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,563,453
|
2,219,680
|
2,004,175
|
2,108,626
|
2,336,927
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,351,850
|
2,022,928
|
1,862,527
|
1,896,734
|
2,132,227
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,454,781
|
1,400,536
|
1,272,496
|
1,230,337
|
1,388,891
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
302,002
|
256,566
|
232,866
|
240,274
|
262,038
|
4. Người mua trả tiền trước
|
110,369
|
66,941
|
71,778
|
104,058
|
123,140
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,521
|
15,738
|
22,983
|
28,517
|
17,270
|
6. Phải trả người lao động
|
289,661
|
130,741
|
122,017
|
156,851
|
188,155
|
7. Chi phí phải trả
|
22,707
|
19,509
|
15,293
|
19,485
|
21,821
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
78,203
|
78,249
|
77,897
|
75,880
|
66,150
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
211,603
|
196,752
|
141,648
|
211,892
|
204,700
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
18,261
|
9,399
|
13,158
|
21,493
|
32,600
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
153,949
|
144,589
|
92,672
|
147,523
|
129,859
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12,371
|
15,910
|
12,371
|
15,910
|
15,910
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
480,696
|
474,220
|
479,152
|
448,321
|
453,832
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
480,696
|
474,220
|
479,152
|
448,321
|
453,832
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
191,100
|
191,100
|
191,100
|
191,100
|
191,100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
62,826
|
62,815
|
69,621
|
69,608
|
69,595
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
140,100
|
138,247
|
141,134
|
111,728
|
118,562
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
48,360
|
41,681
|
43,205
|
41,049
|
40,738
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
86,670
|
82,058
|
77,296
|
75,885
|
74,575
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,044,149
|
2,693,901
|
2,483,327
|
2,556,947
|
2,790,759
|