Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
931,096
|
931,828
|
959,689
|
1,004,202
|
877,086
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,604
|
1,972
|
1,812
|
1,244
|
1,393
|
Doanh thu thuần
|
928,493
|
929,857
|
957,877
|
1,002,958
|
875,693
|
Giá vốn hàng bán
|
777,488
|
784,947
|
804,566
|
806,120
|
735,635
|
Lợi nhuận gộp
|
151,005
|
144,909
|
153,311
|
196,839
|
140,058
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,336
|
19,759
|
15,155
|
13,473
|
13,052
|
Chi phí tài chính
|
26,452
|
21,032
|
25,852
|
50,550
|
22,396
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,315
|
17,323
|
17,213
|
20,927
|
17,702
|
Chi phí bán hàng
|
41,697
|
43,244
|
49,748
|
59,830
|
45,662
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
76,220
|
84,890
|
87,526
|
97,106
|
72,439
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,574
|
15,509
|
4,711
|
1,078
|
10,601
|
Thu nhập khác
|
5,762
|
5,654
|
7,084
|
12,312
|
7,340
|
Chi phí khác
|
2,995
|
3,620
|
3,486
|
5,202
|
1,801
|
Lợi nhuận khác
|
2,767
|
2,034
|
3,598
|
7,110
|
5,539
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,602
|
6
|
-629
|
-1,747
|
-2,013
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,341
|
17,543
|
8,309
|
8,188
|
16,140
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,161
|
5,497
|
5,581
|
3,990
|
4,807
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,161
|
5,497
|
5,581
|
3,990
|
4,807
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,180
|
12,046
|
2,727
|
4,198
|
11,333
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,298
|
4,147
|
-1,180
|
-994
|
2,664
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,882
|
7,899
|
3,907
|
5,193
|
8,669
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|