単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 931,096 931,828 959,689 1,004,202 877,086
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,604 1,972 1,812 1,244 1,393
Doanh thu thuần 928,493 929,857 957,877 1,002,958 875,693
Giá vốn hàng bán 777,488 784,947 804,566 806,120 735,635
Lợi nhuận gộp 151,005 144,909 153,311 196,839 140,058
Doanh thu hoạt động tài chính 15,336 19,759 15,155 13,473 13,052
Chi phí tài chính 26,452 21,032 25,852 50,550 22,396
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,315 17,323 17,213 20,927 17,702
Chi phí bán hàng 41,697 43,244 49,748 59,830 45,662
Chi phí quản lý doanh nghiệp 76,220 84,890 87,526 97,106 72,439
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,574 15,509 4,711 1,078 10,601
Thu nhập khác 5,762 5,654 7,084 12,312 7,340
Chi phí khác 2,995 3,620 3,486 5,202 1,801
Lợi nhuận khác 2,767 2,034 3,598 7,110 5,539
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,602 6 -629 -1,747 -2,013
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,341 17,543 8,309 8,188 16,140
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,161 5,497 5,581 3,990 4,807
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 8,161 5,497 5,581 3,990 4,807
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,180 12,046 2,727 4,198 11,333
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,298 4,147 -1,180 -994 2,664
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,882 7,899 3,907 5,193 8,669
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)