I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26,341
|
18,255
|
8,309
|
8,188
|
16,140
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43,372
|
36,099
|
40,311
|
31,280
|
40,156
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23,506
|
23,782
|
25,342
|
24,743
|
24,504
|
- Các khoản dự phòng
|
-3
|
356
|
-382
|
368
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
10,708
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,446
|
-5,448
|
-1,861
|
-25,466
|
-2,050
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
23,315
|
17,409
|
17,213
|
20,927
|
17,702
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
69,713
|
54,354
|
48,620
|
39,468
|
56,296
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
56,939
|
138,968
|
-19,247
|
-223,639
|
-4,973
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
90,730
|
-1,190
|
23,741
|
-38,836
|
26,339
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-232,449
|
-52,203
|
115,788
|
63,299
|
-131,579
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,605
|
-301
|
-1,634
|
-3,180
|
-9,623
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23,315
|
-20,945
|
-13,677
|
-20,927
|
-17,702
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,655
|
-10,000
|
-74
|
-3,775
|
-7,024
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,505
|
-2,427
|
-6,026
|
-311
|
-11,979
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-70,147
|
106,255
|
147,491
|
-187,901
|
-100,246
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25,576
|
-10,124
|
-14,876
|
12,317
|
-15,789
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
136
|
36
|
0
|
800
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-18,673
|
18,673
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
103,340
|
19,726
|
-42,354
|
-18,286
|
30,776
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-3,000
|
0
|
3,000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,446
|
1,246
|
5,917
|
3,437
|
2,006
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
81,209
|
-10,690
|
-32,603
|
468
|
17,792
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
689,899
|
697,287
|
689,669
|
786,952
|
789,129
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-745,629
|
-877,244
|
-676,977
|
-646,062
|
-770,121
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-162
|
-38,058
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-55,730
|
-180,119
|
-25,365
|
140,889
|
19,008
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-44,668
|
-84,554
|
89,523
|
-46,543
|
-63,446
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
373,547
|
328,880
|
244,326
|
333,848
|
281,034
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
14
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
328,880
|
244,326
|
333,848
|
287,319
|
217,588
|