単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26,341 18,255 8,309 8,188 16,140
2. Điều chỉnh cho các khoản 43,372 36,099 40,311 31,280 40,156
- Khấu hao TSCĐ 23,506 23,782 25,342 24,743 24,504
- Các khoản dự phòng -3 356 -382 368
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 10,708
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,446 -5,448 -1,861 -25,466 -2,050
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 23,315 17,409 17,213 20,927 17,702
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 69,713 54,354 48,620 39,468 56,296
- Tăng, giảm các khoản phải thu 56,939 138,968 -19,247 -223,639 -4,973
- Tăng, giảm hàng tồn kho 90,730 -1,190 23,741 -38,836 26,339
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -232,449 -52,203 115,788 63,299 -131,579
- Tăng giảm chi phí trả trước -8,605 -301 -1,634 -3,180 -9,623
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -23,315 -20,945 -13,677 -20,927 -17,702
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,655 -10,000 -74 -3,775 -7,024
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,505 -2,427 -6,026 -311 -11,979
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -70,147 106,255 147,491 -187,901 -100,246
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -25,576 -10,124 -14,876 12,317 -15,789
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 136 36 0 800
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -18,673 18,673 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 103,340 19,726 -42,354 -18,286 30,776
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,000 0 3,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,446 1,246 5,917 3,437 2,006
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 81,209 -10,690 -32,603 468 17,792
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 689,899 697,287 689,669 786,952 789,129
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -745,629 -877,244 -676,977 -646,062 -770,121
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -162 -38,058 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -55,730 -180,119 -25,365 140,889 19,008
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -44,668 -84,554 89,523 -46,543 -63,446
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 373,547 328,880 244,326 333,848 281,034
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 328,880 244,326 333,848 287,319 217,588