TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
48,001
|
45,578
|
45,580
|
53,727
|
52,779
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,013
|
3,806
|
10,989
|
3,032
|
2,057
|
1. Tiền
|
2,013
|
2,206
|
8,489
|
1,832
|
1,357
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1,600
|
2,500
|
1,200
|
700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29,629
|
24,305
|
18,305
|
37,029
|
37,029
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
650
|
26
|
26
|
26
|
26
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-21
|
-21
|
-21
|
-22
|
-22
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,614
|
2,965
|
3,651
|
2,733
|
3,362
|
1. Phải thu khách hàng
|
700
|
759
|
1,288
|
1,455
|
1,591
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,011
|
1,185
|
1,241
|
1,157
|
1,157
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
967
|
1,214
|
1,316
|
314
|
755
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-64
|
-193
|
-193
|
-193
|
-142
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,924
|
13,746
|
11,932
|
10,261
|
9,835
|
1. Hàng tồn kho
|
13,180
|
13,981
|
12,167
|
10,354
|
9,928
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-256
|
-235
|
-235
|
-94
|
-94
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
821
|
756
|
702
|
672
|
497
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
172
|
220
|
137
|
24
|
8
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
246
|
248
|
168
|
470
|
320
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
403
|
288
|
397
|
179
|
169
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,998
|
12,498
|
11,903
|
11,285
|
10,944
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
474
|
474
|
474
|
474
|
474
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
474
|
474
|
474
|
474
|
474
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,735
|
8,460
|
8,185
|
7,942
|
7,910
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,195
|
7,924
|
7,654
|
7,416
|
7,388
|
- Nguyên giá
|
22,426
|
22,426
|
22,426
|
22,199
|
22,199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,231
|
-14,502
|
-14,772
|
-14,783
|
-14,811
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
540
|
536
|
531
|
527
|
522
|
- Nguyên giá
|
860
|
860
|
860
|
860
|
860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-320
|
-325
|
-329
|
-334
|
-339
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,255
|
1,245
|
1,234
|
1,223
|
1,213
|
- Nguyên giá
|
1,999
|
1,999
|
1,999
|
1,999
|
1,999
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-744
|
-755
|
-765
|
-776
|
-786
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,519
|
1,523
|
1,439
|
1,347
|
1,347
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,508
|
1,513
|
1,431
|
1,347
|
1,347
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11
|
10
|
8
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,014
|
742
|
470
|
198
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
60,999
|
58,076
|
57,483
|
65,013
|
63,723
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,044
|
2,504
|
2,734
|
10,661
|
9,685
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,741
|
2,093
|
2,148
|
10,110
|
9,057
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
7,438
|
4,348
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,784
|
241
|
187
|
1,448
|
3,512
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7
|
735
|
116
|
18
|
13
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
57
|
205
|
310
|
445
|
3
|
6. Phải trả người lao động
|
344
|
293
|
299
|
297
|
175
|
7. Chi phí phải trả
|
130
|
67
|
120
|
90
|
90
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
342
|
475
|
1,039
|
297
|
901
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
303
|
411
|
586
|
551
|
628
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
303
|
411
|
586
|
551
|
628
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
57,955
|
55,572
|
54,750
|
54,352
|
54,038
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
57,955
|
55,572
|
54,750
|
54,352
|
54,038
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,415
|
30,415
|
30,415
|
30,415
|
30,415
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
209
|
209
|
209
|
209
|
209
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,243
|
23,243
|
23,243
|
23,243
|
23,243
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,941
|
1,561
|
747
|
357
|
44
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
77
|
77
|
77
|
77
|
15
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
147
|
144
|
136
|
127
|
127
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
60,999
|
58,076
|
57,483
|
65,013
|
63,723
|