単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 48,001 45,578 45,580 53,727 52,779
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,013 3,806 10,989 3,032 2,057
1. Tiền 2,013 2,206 8,489 1,832 1,357
2. Các khoản tương đương tiền 0 1,600 2,500 1,200 700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,629 24,305 18,305 37,029 37,029
1. Đầu tư ngắn hạn 650 26 26 26 26
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -21 -21 -21 -22 -22
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,614 2,965 3,651 2,733 3,362
1. Phải thu khách hàng 700 759 1,288 1,455 1,591
2. Trả trước cho người bán 1,011 1,185 1,241 1,157 1,157
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 967 1,214 1,316 314 755
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64 -193 -193 -193 -142
IV. Tổng hàng tồn kho 12,924 13,746 11,932 10,261 9,835
1. Hàng tồn kho 13,180 13,981 12,167 10,354 9,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -256 -235 -235 -94 -94
V. Tài sản ngắn hạn khác 821 756 702 672 497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 172 220 137 24 8
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 246 248 168 470 320
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 403 288 397 179 169
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,998 12,498 11,903 11,285 10,944
I. Các khoản phải thu dài hạn 474 474 474 474 474
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 474 474 474 474 474
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,735 8,460 8,185 7,942 7,910
1. Tài sản cố định hữu hình 8,195 7,924 7,654 7,416 7,388
- Nguyên giá 22,426 22,426 22,426 22,199 22,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,231 -14,502 -14,772 -14,783 -14,811
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 540 536 531 527 522
- Nguyên giá 860 860 860 860 860
- Giá trị hao mòn lũy kế -320 -325 -329 -334 -339
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,255 1,245 1,234 1,223 1,213
- Nguyên giá 1,999 1,999 1,999 1,999 1,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -744 -755 -765 -776 -786
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,519 1,523 1,439 1,347 1,347
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,508 1,513 1,431 1,347 1,347
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 11 10 8 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,014 742 470 198 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60,999 58,076 57,483 65,013 63,723
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,044 2,504 2,734 10,661 9,685
I. Nợ ngắn hạn 2,741 2,093 2,148 10,110 9,057
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 7,438 4,348
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,784 241 187 1,448 3,512
4. Người mua trả tiền trước 7 735 116 18 13
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57 205 310 445 3
6. Phải trả người lao động 344 293 299 297 175
7. Chi phí phải trả 130 67 120 90 90
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 342 475 1,039 297 901
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 303 411 586 551 628
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 303 411 586 551 628
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 57,955 55,572 54,750 54,352 54,038
I. Vốn chủ sở hữu 57,955 55,572 54,750 54,352 54,038
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,415 30,415 30,415 30,415 30,415
2. Thặng dư vốn cổ phần 209 209 209 209 209
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,243 23,243 23,243 23,243 23,243
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,941 1,561 747 357 44
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77 77 77 77 15
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 147 144 136 127 127
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60,999 58,076 57,483 65,013 63,723