I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,875
|
4,080
|
2,612
|
12,572
|
4,223
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,539
|
-3,772
|
-542
|
-8,007
|
-540
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,503
|
-1,101
|
-804
|
-766
|
-858
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
-194
|
-222
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-28
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
238
|
273
|
1,559
|
1,864
|
444
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,621
|
-515
|
-864
|
-2,475
|
-911
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,578
|
-1,035
|
1,960
|
2,995
|
2,136
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-6,400
|
-6,200
|
-38,225
|
-2,100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,000
|
11,800
|
11,300
|
19,600
|
1,900
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
76
|
123
|
235
|
179
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,002
|
5,476
|
5,223
|
-18,390
|
-21
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
7,438
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
-3,090
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-2,648
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-2,648
|
0
|
7,438
|
-3,090
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-576
|
1,793
|
7,184
|
-7,957
|
-975
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,589
|
2,013
|
3,806
|
10,989
|
3,032
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,013
|
3,806
|
10,989
|
3,032
|
2,057
|