TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
669,578
|
662,801
|
690,242
|
754,734
|
730,595
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,029
|
2,224
|
1,794
|
2,868
|
3,772
|
1. Tiền
|
2,029
|
2,224
|
1,794
|
2,868
|
3,772
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
69,767
|
56,577
|
61,443
|
93,506
|
71,017
|
1. Phải thu khách hàng
|
66,397
|
58,651
|
64,106
|
102,794
|
73,742
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,290
|
1,228
|
621
|
446
|
7,181
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,846
|
15,477
|
12,482
|
12,591
|
15,504
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,779
|
-18,779
|
-18,779
|
-25,338
|
-25,409
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
579,676
|
586,126
|
609,419
|
638,540
|
638,199
|
1. Hàng tồn kho
|
579,676
|
586,126
|
609,419
|
638,540
|
638,199
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,105
|
17,874
|
17,586
|
19,820
|
17,606
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,104
|
17,873
|
17,585
|
16,817
|
15,921
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
0
|
0
|
3,002
|
1,685
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
151,711
|
150,494
|
149,480
|
147,178
|
143,491
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
137,715
|
134,385
|
133,728
|
131,985
|
128,919
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
136,757
|
133,402
|
132,783
|
131,079
|
128,052
|
- Nguyên giá
|
333,502
|
333,657
|
336,523
|
338,359
|
338,910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-196,745
|
-200,255
|
-203,740
|
-207,280
|
-210,858
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
958
|
983
|
945
|
906
|
867
|
- Nguyên giá
|
1,550
|
1,550
|
1,550
|
1,550
|
1,550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-592
|
-567
|
-606
|
-645
|
-683
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,484
|
1,484
|
1,484
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,484
|
-1,484
|
-1,484
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,635
|
13,758
|
15,391
|
14,833
|
14,211
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,635
|
13,758
|
15,391
|
14,833
|
14,211
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
821,288
|
813,295
|
839,721
|
901,912
|
874,086
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
584,810
|
576,839
|
602,830
|
665,614
|
637,499
|
I. Nợ ngắn hạn
|
578,155
|
570,060
|
595,592
|
659,270
|
631,221
|
1. Vay và nợ ngắn
|
501,185
|
493,072
|
506,196
|
515,090
|
516,503
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
62,626
|
65,061
|
76,523
|
131,042
|
96,857
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,464
|
2,225
|
5,893
|
3,894
|
9,897
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,590
|
2,309
|
786
|
2,595
|
1,608
|
6. Phải trả người lao động
|
2,692
|
2,411
|
2,460
|
2,359
|
2,137
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
1,170
|
312
|
1,158
|
1,034
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,185
|
1,899
|
1,526
|
1,272
|
1,332
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,655
|
6,779
|
7,238
|
6,344
|
6,278
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,182
|
4,645
|
4,675
|
4,652
|
4,641
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,473
|
2,134
|
2,564
|
1,692
|
1,637
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
236,478
|
236,456
|
236,891
|
236,298
|
236,586
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
236,478
|
236,456
|
236,891
|
236,298
|
236,586
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
206,934
|
206,934
|
206,934
|
206,934
|
206,934
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
980
|
980
|
980
|
980
|
980
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,508
|
27,423
|
27,423
|
27,423
|
27,423
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,055
|
1,119
|
1,553
|
961
|
1,249
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,413
|
1,913
|
1,896
|
1,860
|
1,855
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
821,288
|
813,295
|
839,721
|
901,912
|
874,086
|