Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
216,035
|
294,707
|
228,870
|
328,987
|
136,264
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
216,035
|
294,707
|
228,870
|
328,987
|
136,264
|
Giá vốn hàng bán
|
202,172
|
278,295
|
215,058
|
307,887
|
122,610
|
Lợi nhuận gộp
|
13,863
|
16,412
|
13,812
|
21,100
|
13,654
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
37
|
58
|
25
|
120
|
2
|
Chi phí tài chính
|
9,227
|
11,314
|
10,178
|
10,237
|
10,038
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,232
|
11,232
|
10,154
|
10,210
|
10,038
|
Chi phí bán hàng
|
1,301
|
1,494
|
1,273
|
1,497
|
1,134
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,570
|
3,281
|
1,830
|
8,637
|
2,086
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
801
|
381
|
557
|
849
|
399
|
Thu nhập khác
|
|
223
|
0
|
-172
|
78
|
Chi phí khác
|
|
12
|
5
|
86
|
35
|
Lợi nhuận khác
|
|
211
|
-5
|
-258
|
43
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
801
|
592
|
552
|
591
|
442
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
160
|
121
|
111
|
136
|
95
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
160
|
121
|
111
|
136
|
95
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
641
|
471
|
442
|
455
|
346
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
641
|
471
|
442
|
455
|
346
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|