単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 216,035 294,707 228,870 328,987 136,264
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 216,035 294,707 228,870 328,987 136,264
Giá vốn hàng bán 202,172 278,295 215,058 307,887 122,610
Lợi nhuận gộp 13,863 16,412 13,812 21,100 13,654
Doanh thu hoạt động tài chính 37 58 25 120 2
Chi phí tài chính 9,227 11,314 10,178 10,237 10,038
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,232 11,232 10,154 10,210 10,038
Chi phí bán hàng 1,301 1,494 1,273 1,497 1,134
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,570 3,281 1,830 8,637 2,086
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 801 381 557 849 399
Thu nhập khác 223 0 -172 78
Chi phí khác 12 5 86 35
Lợi nhuận khác 211 -5 -258 43
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 801 592 552 591 442
Chi phí thuế TNDN hiện hành 160 121 111 136 95
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 160 121 111 136 95
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 641 471 442 455 346
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 641 471 442 455 346
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)