単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90,930 136,855 331,880 146,817 172,264
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 90,930 136,855 331,880 146,817 172,264
Giá vốn hàng bán 73,732 108,446 269,018 133,218 132,036
Lợi nhuận gộp 17,198 28,409 62,862 13,599 40,228
Doanh thu hoạt động tài chính 333 213 107 213 1,170
Chi phí tài chính 199 310 2,304 342 385
Trong đó: Chi phí lãi vay 87 425 2,304 342 164
Chi phí bán hàng 2,755 3,141 7,017 4,375 4,102
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,013 21,225 48,051 7,480 30,838
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,565 3,946 5,596 1,615 6,074
Thu nhập khác 75 437 57 271
Chi phí khác 45 0 23 16
Lợi nhuận khác -45 75 414 57 255
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,519 4,021 6,010 1,673 6,329
Chi phí thuế TNDN hiện hành 504 856 1,202 414 1,266
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 504 856 1,202 414 1,266
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,015 3,165 4,808 1,259 5,063
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,015 3,165 4,808 1,259 5,063
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)