Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
90,930
|
136,855
|
331,880
|
146,817
|
172,264
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
90,930
|
136,855
|
331,880
|
146,817
|
172,264
|
Giá vốn hàng bán
|
73,732
|
108,446
|
269,018
|
133,218
|
132,036
|
Lợi nhuận gộp
|
17,198
|
28,409
|
62,862
|
13,599
|
40,228
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
333
|
213
|
107
|
213
|
1,170
|
Chi phí tài chính
|
199
|
310
|
2,304
|
342
|
385
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
87
|
425
|
2,304
|
342
|
164
|
Chi phí bán hàng
|
2,755
|
3,141
|
7,017
|
4,375
|
4,102
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,013
|
21,225
|
48,051
|
7,480
|
30,838
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,565
|
3,946
|
5,596
|
1,615
|
6,074
|
Thu nhập khác
|
|
75
|
437
|
57
|
271
|
Chi phí khác
|
45
|
0
|
23
|
|
16
|
Lợi nhuận khác
|
-45
|
75
|
414
|
57
|
255
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,519
|
4,021
|
6,010
|
1,673
|
6,329
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
504
|
856
|
1,202
|
414
|
1,266
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
504
|
856
|
1,202
|
414
|
1,266
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,015
|
3,165
|
4,808
|
1,259
|
5,063
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,015
|
3,165
|
4,808
|
1,259
|
5,063
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|