I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,519
|
4,021
|
6,010
|
1,673
|
6,329
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,393
|
3,487
|
4,653
|
4,055
|
2,349
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,566
|
3,312
|
3,383
|
3,350
|
3,415
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
-9
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-53
|
0
|
-80
|
-555
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-260
|
-197
|
-1,033
|
452
|
-674
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
87
|
425
|
2,304
|
342
|
164
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,912
|
7,509
|
10,663
|
5,728
|
8,679
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
92,258
|
-81,869
|
5,468
|
15,665
|
62,695
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,200
|
-77,379
|
16,711
|
-2,412
|
40,771
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-80,400
|
24,959
|
47,542
|
88,901
|
-132,897
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
907
|
-2,874
|
2,307
|
-1,403
|
2,020
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
-164
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-94
|
-339
|
-2,361
|
-372
|
-420
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-264
|
-856
|
-1,202
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,750
|
0
|
0
|
0
|
-785
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-444
|
-84
|
-272
|
-2,876
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,090
|
-130,341
|
79,201
|
102,027
|
-20,103
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-460
|
-4,196
|
-1,035
|
3,647
|
-3,520
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
512
|
0
|
271
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,800
|
23,000
|
0
|
2,800
|
-40,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,000
|
-4,000
|
0
|
0
|
42,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
260
|
122
|
85
|
60
|
403
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22,001
|
14,926
|
-438
|
6,506
|
-846
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,208
|
133,842
|
205,989
|
42,564
|
50,054
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,505
|
-17,375
|
-282,294
|
-83,502
|
-50,054
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-1,092
|
-2,443
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,297
|
116,467
|
-77,397
|
-43,381
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-207
|
1,052
|
1,366
|
65,152
|
-20,949
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,995
|
3,788
|
4,843
|
6,210
|
71,371
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
4
|
0
|
0
|
245
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,788
|
4,843
|
6,210
|
71,362
|
50,667
|