1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
762.935
|
1.256.424
|
1.594.600
|
3.149.890
|
1.710.611
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
762.935
|
1.256.424
|
1.594.600
|
3.149.890
|
1.710.611
|
4. Giá vốn hàng bán
|
702.099
|
1.085.408
|
1.253.528
|
2.011.588
|
1.344.396
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
60.837
|
171.016
|
341.072
|
1.138.302
|
366.214
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.158
|
10.352
|
19.507
|
67.530
|
56.990
|
7. Chi phí tài chính
|
24.210
|
27.269
|
17.364
|
26.830
|
22.036
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.384
|
12.146
|
4.595
|
2.942
|
6.953
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.786
|
51.790
|
66.519
|
147.091
|
82.468
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.043
|
12.540
|
17.315
|
16.383
|
17.944
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.956
|
89.769
|
259.381
|
1.015.527
|
300.757
|
12. Thu nhập khác
|
299
|
1.496
|
1.999
|
1.405
|
738
|
13. Chi phí khác
|
299
|
6.780
|
4.994
|
1.405
|
738
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-5.284
|
-2.994
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.956
|
84.485
|
256.387
|
1.015.527
|
300.757
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
50.954
|
15.165
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
50.954
|
15.165
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.956
|
84.485
|
256.387
|
964.573
|
285.592
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.956
|
84.485
|
256.387
|
964.573
|
285.592
|