単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 77,690 51,940 59,039 100,484 86,182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,691 2,144 17,374 10,414 22,544
1. Tiền 6,691 2,144 17,374 10,414 12,544
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 50,000 30,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,787 6,856 3,077 2,090 4,121
1. Phải thu khách hàng 17,732 6,700 2,834 1,162 3,662
2. Trả trước cho người bán 90 295 234 292 15
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 49 1 37 677 485
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -85 -141 -29 -41 -41
IV. Tổng hàng tồn kho 52,486 42,441 38,142 37,596 28,604
1. Hàng tồn kho 52,486 42,737 38,142 37,596 28,936
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -296 0 0 -332
V. Tài sản ngắn hạn khác 726 499 446 384 914
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 726 499 446 384 504
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 409
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 61,050 51,569 43,104 38,327 38,889
I. Các khoản phải thu dài hạn 3 3 3 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3 3 3 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 58,848 48,866 40,652 35,516 34,259
1. Tài sản cố định hữu hình 58,827 48,866 40,652 35,516 34,259
- Nguyên giá 119,304 119,741 121,157 123,505 127,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,478 -70,876 -80,505 -87,989 -93,736
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21 0 0 0 0
- Nguyên giá 380 380 380 380 380
- Giá trị hao mòn lũy kế -359 -380 -380 -380 -380
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,199 2,627 2,450 2,739 2,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,199 2,627 2,450 2,739 2,444
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138,740 103,509 102,144 138,810 125,072
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 77,151 41,111 38,896 74,064 58,027
I. Nợ ngắn hạn 67,879 35,834 36,220 73,015 55,062
1. Vay và nợ ngắn 19,085 3,995 3,261 2,559 1,239
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,257 19,249 22,861 17,043 21,380
4. Người mua trả tiền trước 365 3 3 45,575 23,756
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,716 2,868 609 1,600 992
6. Phải trả người lao động 4,440 6,286 8,486 5,588 6,770
7. Chi phí phải trả 1,240 962 219 320 345
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,392 2,183 283 48 65
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 119 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,272 5,277 2,676 1,048 2,964
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 9,272 5,277 2,676 1,048 2,964
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 61,589 62,398 63,247 64,747 67,045
I. Vốn chủ sở hữu 61,589 62,398 63,247 64,747 67,045
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 47,995 47,995 47,995 47,995 47,995
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,136 8,671 9,339 9,919 10,932
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,457 5,732 5,913 6,832 8,118
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,265 288 497 281 515
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 138,740 103,509 102,144 138,810 125,072