単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 91,248 72,521 110,839 86,182 114,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,896 37,057 41,276 22,544 80,691
1. Tiền 13,896 7,057 21,276 12,544 25,691
2. Các khoản tương đương tiền 30,000 30,000 20,000 10,000 55,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 30,000 30,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,824 2,702 5,531 4,121 4,722
1. Phải thu khách hàng 3,503 1,865 3,997 3,662 4,388
2. Trả trước cho người bán 123 680 1,266 15 272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 238 197 309 485 103
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41 -41 -41 -41 -41
IV. Tổng hàng tồn kho 42,478 31,604 33,312 28,604 28,086
1. Hàng tồn kho 42,478 31,604 34,514 28,936 28,418
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1,202 -332 -332
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,051 1,157 720 914 889
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,051 1,157 720 504 889
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 409 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36,087 36,490 35,898 38,889 38,099
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33,825 34,175 33,222 34,259 32,980
1. Tài sản cố định hữu hình 33,825 34,175 33,222 34,259 32,980
- Nguyên giá 123,661 125,303 125,639 127,995 128,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,836 -91,127 -92,417 -93,736 -95,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 380 380 380 380 380
- Giá trị hao mòn lũy kế -380 -380 -380 -380 -380
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,190 2,186 2,490 2,444 2,932
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,190 2,186 2,490 2,444 2,932
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 127,335 109,010 146,737 125,072 152,487
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 62,143 42,576 78,857 58,027 85,132
I. Nợ ngắn hạn 61,120 41,068 77,470 55,062 82,478
1. Vay và nợ ngắn 1,834 1,256 558 1,239 1,239
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,913 9,663 16,890 21,380 18,048
4. Người mua trả tiền trước 45,087 17,304 48,258 23,756 56,032
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 740 1,652 571 992 459
6. Phải trả người lao động 2,215 9,302 9,720 6,770 4,970
7. Chi phí phải trả 40 321 0 345 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 512 524 498 65 538
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,023 1,508 1,387 2,964 2,655
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,023 1,508 1,387 2,964 2,655
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 65,192 66,434 67,880 67,045 67,355
I. Vốn chủ sở hữu 65,192 66,434 67,880 67,045 67,355
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 47,995 47,995 47,995 47,995 47,995
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,919 10,932 10,932 10,932 10,932
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,278 7,507 8,953 8,118 8,428
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 780 1,046 976 515 1,191
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 127,335 109,010 146,737 125,072 152,487