TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
91,248
|
72,521
|
110,839
|
86,182
|
114,389
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43,896
|
37,057
|
41,276
|
22,544
|
80,691
|
1. Tiền
|
13,896
|
7,057
|
21,276
|
12,544
|
25,691
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
30,000
|
20,000
|
10,000
|
55,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
30,000
|
30,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,824
|
2,702
|
5,531
|
4,121
|
4,722
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,503
|
1,865
|
3,997
|
3,662
|
4,388
|
2. Trả trước cho người bán
|
123
|
680
|
1,266
|
15
|
272
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
238
|
197
|
309
|
485
|
103
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42,478
|
31,604
|
33,312
|
28,604
|
28,086
|
1. Hàng tồn kho
|
42,478
|
31,604
|
34,514
|
28,936
|
28,418
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1,202
|
-332
|
-332
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,051
|
1,157
|
720
|
914
|
889
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,051
|
1,157
|
720
|
504
|
889
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
409
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36,087
|
36,490
|
35,898
|
38,889
|
38,099
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33,825
|
34,175
|
33,222
|
34,259
|
32,980
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,825
|
34,175
|
33,222
|
34,259
|
32,980
|
- Nguyên giá
|
123,661
|
125,303
|
125,639
|
127,995
|
128,070
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89,836
|
-91,127
|
-92,417
|
-93,736
|
-95,089
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
380
|
380
|
380
|
380
|
380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-380
|
-380
|
-380
|
-380
|
-380
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,190
|
2,186
|
2,490
|
2,444
|
2,932
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,190
|
2,186
|
2,490
|
2,444
|
2,932
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
127,335
|
109,010
|
146,737
|
125,072
|
152,487
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
62,143
|
42,576
|
78,857
|
58,027
|
85,132
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61,120
|
41,068
|
77,470
|
55,062
|
82,478
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,834
|
1,256
|
558
|
1,239
|
1,239
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,913
|
9,663
|
16,890
|
21,380
|
18,048
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45,087
|
17,304
|
48,258
|
23,756
|
56,032
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
740
|
1,652
|
571
|
992
|
459
|
6. Phải trả người lao động
|
2,215
|
9,302
|
9,720
|
6,770
|
4,970
|
7. Chi phí phải trả
|
40
|
321
|
0
|
345
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
512
|
524
|
498
|
65
|
538
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,023
|
1,508
|
1,387
|
2,964
|
2,655
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,023
|
1,508
|
1,387
|
2,964
|
2,655
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
65,192
|
66,434
|
67,880
|
67,045
|
67,355
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
65,192
|
66,434
|
67,880
|
67,045
|
67,355
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
47,995
|
47,995
|
47,995
|
47,995
|
47,995
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,919
|
10,932
|
10,932
|
10,932
|
10,932
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,278
|
7,507
|
8,953
|
8,118
|
8,428
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
780
|
1,046
|
976
|
515
|
1,191
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
127,335
|
109,010
|
146,737
|
125,072
|
152,487
|