単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,531 6,877 7,529 8,617 10,172
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,881 12,137 9,824 7,914 6,350
- Khấu hao TSCĐ 10,867 10,419 9,630 7,484 5,746
- Các khoản dự phòng 0 233 -408 12 332
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 42 -6 3 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1,972 1,491 599 418 273
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19,412 19,014 17,352 16,531 16,522
- Tăng, giảm các khoản phải thu 24,521 10,931 3,779 987 -2,031
- Tăng, giảm hàng tồn kho -32,154 9,749 4,595 546 8,661
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13,946 -16,492 1,828 37,389 -22,160
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,642 -200 230 -227 174
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,000 -1,515 -605 -420 -275
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -974 -702 -2,597 -1,605 -1,758
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,578 -1,897 -903 -1,389 -1,262
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 18,533 18,889 23,678 51,814 -2,129
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,118 -511 -1,276 -2,364 -6,337
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -50,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 20,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,118 -511 -1,276 -52,364 13,663
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 50,988 32,726 661 1,075 3,232
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -61,250 -51,811 -3,995 -3,405 -2,636
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,200 -3,840 -3,840 -4,080
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -13,462 -22,925 -7,174 -6,410 596
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,953 -4,547 15,229 -6,960 12,130
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,738 6,691 2,144 17,374 10,414
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,691 2,144 17,374 10,414 22,544