I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,451
|
2,808
|
1,830
|
4,082
|
1,577
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,916
|
424
|
3,486
|
525
|
1,453
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,847
|
1,291
|
1,289
|
1,319
|
1,354
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
1,202
|
-870
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-938
|
938
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
69
|
71
|
56
|
76
|
99
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,367
|
3,232
|
5,316
|
4,607
|
3,030
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,734
|
1,121
|
-2,829
|
1,410
|
-601
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,881
|
10,873
|
-2,909
|
5,578
|
518
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,455
|
-20,153
|
38,333
|
-28,885
|
27,761
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-118
|
-102
|
132
|
262
|
-873
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-75
|
-67
|
-61
|
-73
|
-103
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-565
|
-224
|
-584
|
-385
|
-1,023
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-161
|
-716
|
77
|
-461
|
-126
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,622
|
-6,036
|
37,475
|
-17,946
|
28,583
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-145
|
-1,649
|
-1,499
|
-3,044
|
-126
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50,000
|
|
-30,000
|
|
30,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
938
|
-938
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
49,855
|
-710
|
-32,438
|
-3,044
|
29,875
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
73
|
731
|
29
|
2,398
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-824
|
-824
|
-848
|
-139
|
-310
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-751
|
-93
|
-819
|
2,258
|
-310
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33,482
|
-6,839
|
4,219
|
-18,732
|
58,148
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,414
|
43,896
|
37,057
|
41,276
|
22,544
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43,896
|
37,057
|
41,276
|
22,544
|
80,691
|