I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
33,074
|
40,829
|
24,763
|
24,317
|
41,582
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,918
|
-3,420
|
-5,079
|
-3,710
|
-5,414
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,029
|
-2,668
|
-2,011
|
-1,479
|
-2,476
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,839
|
-1,678
|
-1,518
|
-325
|
-2,239
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,654
|
0
|
|
|
-2,968
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,307
|
2,738
|
3,382
|
2,552
|
4,345
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,751
|
-3,795
|
-8,403
|
-7,186
|
-8,002
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,191
|
32,005
|
11,135
|
14,168
|
24,828
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-33
|
-2
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,000
|
8,000
|
-31,000
|
-7,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
22,000
|
10,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
36
|
50
|
69
|
116
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,995
|
8,003
|
-8,953
|
3,069
|
116
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,694
|
-6,244
|
-6,244
|
-6,544
|
-6,244
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,392
|
-22,454
|
-8,777
|
-10,769
|
-10,231
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24,086
|
-28,697
|
-15,020
|
-17,313
|
-16,474
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13,890
|
11,311
|
-12,838
|
-76
|
8,470
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,436
|
2,545
|
13,856
|
1,018
|
6,942
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,545
|
13,856
|
1,018
|
942
|
15,412
|