単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 775,517 1,310,050 -581,253 65,278 -650,198
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,490,619 1,438,617 2,951,561 1,390,143 2,295,805
- Khấu hao TSCĐ 1,137,043 1,139,605 1,136,063 841,870 1,124,544
- Các khoản dự phòng 6,000 24,034 15,845 -48,175 16,787
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -169,239 -24,683 995,708 41,673 616,861
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -67,742 -317,890 158,553 -65,748 -69,029
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 584,557 617,550 645,393 620,523 606,642
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,266,136 2,748,666 2,370,308 1,455,421 1,645,607
- Tăng, giảm các khoản phải thu -98,922 -3,387,654 -1,571,785 -3,054,447 -3,016,853
- Tăng, giảm hàng tồn kho -394,945 -695,310 -90,233 168,393 182,017
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,032,629 2,246,440 -992,412 1,374,448 1,349,000
- Tăng giảm chi phí trả trước 32,416 4,989 -16,515 8,420 -23,825
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -37,892 -51,877 -33,469 -35,588 -17,052
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -239,662 -202,841 -2,311 -152 -14,949
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 569 -564 0 -4 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12,824 -43,323 -23,023 -30,557 -39,202
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,517,754 618,525 -359,440 -114,068 64,743
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -171,891 48,463 -132,640 -47,834 -46,482
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4 149 241 99 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -250,000 -2,205,000 -49,000 -290,000 -75,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 444,650 2,921,000 110,000 279,000 160,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -90,000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 73,062 177,877 -19,657 19,988 124,125
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 95,818 942,489 -181,056 -38,747 162,643
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 355,286 -302,370 325,631 104,268 91,481
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -312,973 -148,041 -481,566 -243,568 -228,786
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,731 -419 -103 45,309 -45,302
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 37,582 -450,830 -156,038 -93,990 -182,607
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,384,354 1,110,184 -696,534 -246,805 44,779
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,727,691 343,338 1,453,522 756,988 510,183
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 343,338 1,453,522 756,988 510,183 554,962