Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
82,312
|
66,179
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
Doanh thu thuần
|
82,312
|
66,179
|
Giá vốn hàng bán
|
71,002
|
53,672
|
Lợi nhuận gộp
|
11,311
|
12,507
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
41
|
129
|
Chi phí tài chính
|
1,331
|
3,568
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,256
|
1,731
|
Chi phí bán hàng
|
2,241
|
2,526
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,159
|
5,090
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,620
|
1,452
|
Thu nhập khác
|
0
|
17,515
|
Chi phí khác
|
70
|
12
|
Lợi nhuận khác
|
-70
|
17,503
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,550
|
18,955
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
3,923
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
3,923
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,550
|
15,032
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,550
|
15,032
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|