単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,212,833 9,885,393 13,801,095 12,907,490 3,031,834
Các khoản giảm trừ doanh thu 12,022 65,741 72,027 19,476 2,678
Doanh thu thuần 12,200,811 9,819,652 13,729,068 12,888,014 3,029,156
Giá vốn hàng bán 11,994,045 9,309,535 12,895,092 13,359,046 3,044,431
Lợi nhuận gộp 206,766 510,116 833,976 -471,032 -15,275
Doanh thu hoạt động tài chính 27,316 20,694 69,637 78,496 28,450
Chi phí tài chính 379,124 412,065 438,313 596,868 532,529
Trong đó: Chi phí lãi vay 356,188 392,035 395,636 446,142 561,023
Chi phí bán hàng 39,403 47,018 81,675 47,305 7,776
Chi phí quản lý doanh nghiệp 111,126 108,689 147,939 119,307 85,602
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -295,571 -36,961 235,687 -1,156,016 -612,732
Thu nhập khác 8,286 97,363 9,230 1,028,685 627,415
Chi phí khác 15,155 28,974 8,572 1,070,657 943,389
Lợi nhuận khác -6,869 68,389 658 -41,972 -315,974
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -302,440 31,428 236,345 -1,197,989 -928,707
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,224 21,784 37,275 1,985 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 190 -253 -212 -372 139
Chi phí thuế TNDN 7,414 21,531 37,063 1,613 139
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -309,854 9,897 199,281 -1,199,602 -928,846
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -805 571 222 -1,605 -1,270
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -309,049 9,326 199,060 -1,197,996 -927,576
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)