単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 454,983 -303,416 40,704 215,896 -1,079,046
2. Điều chỉnh cho các khoản 413,363 571,732 621,241 637,958 653,776
- Khấu hao TSCĐ 214,576 218,654 239,341 275,523 231,452
- Các khoản dự phòng 1,705 391 -1,809 -287 43,110
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,074 -638 1,024 -4,856 3,001
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15,997 -2,863 -8,897 -27,142 -56,861
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 214,152 356,188 391,582 394,720 433,075
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 868,346 268,316 661,945 853,854 -425,270
- Tăng, giảm các khoản phải thu -722,239 301,825 270,479 -289,850 1,673,620
- Tăng, giảm hàng tồn kho -787,977 -249,060 747,889 -2,492,634 4,502,734
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 616,426 -148,438 -371,972 1,912,223 -3,318,275
- Tăng giảm chi phí trả trước 980 -10,456 27,186 -10,789 63,822
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -205,471 -353,866 -395,130 -401,428 -365,519
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -41,289 -2,597 -7,175 -32,427
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 43,993 -27,910
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -842
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -271,223 -195,118 977,214 -461,052 2,103,203
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,087,083 -973,795 -675,616 -965,406 -47,101
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 32,238 18 200 139,515
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -10,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 4,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 4,820
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 904 2,844 8,897 27,142
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,053,941 -970,932 -676,718 -933,564 97,234
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16,550,189 15,487,827 10,903,274 17,796,374 12,143,261
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14,239,246 -14,350,633 -11,225,617 -16,070,659 -14,547,293
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -15,845
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,310,943 1,137,193 -322,343 1,725,715 -2,419,878
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,221 -28,856 -21,847 331,100 -219,441
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 158,164 143,298 115,084 93,217 424,202
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -646 643 -20 -114 1,522
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 143,298 115,084 93,217 424,202 206,283