TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.327.848
|
1.436.901
|
1.529.132
|
1.546.818
|
1.697.255
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35.141
|
47.362
|
31.742
|
74.073
|
40.185
|
1. Tiền
|
34.730
|
46.495
|
23.267
|
67.797
|
28.972
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
411
|
866
|
8.475
|
6.276
|
11.213
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
302.630
|
482.630
|
573.657
|
490.657
|
466.676
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
302.630
|
482.630
|
573.657
|
490.657
|
466.676
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
573.382
|
452.306
|
488.050
|
495.803
|
581.998
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
378.734
|
311.765
|
369.667
|
374.561
|
429.918
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.377
|
5.184
|
10.271
|
8.220
|
11.014
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
212.381
|
165.921
|
138.537
|
137.634
|
166.169
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.110
|
-30.563
|
-30.425
|
-24.612
|
-25.103
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
413.175
|
446.370
|
432.174
|
484.274
|
605.728
|
1. Hàng tồn kho
|
430.082
|
456.777
|
441.581
|
493.549
|
613.002
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16.907
|
-10.407
|
-9.407
|
-9.274
|
-7.274
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.520
|
8.233
|
3.510
|
2.010
|
2.668
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.406
|
2.472
|
3.226
|
1.167
|
2.147
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
906
|
5.554
|
77
|
636
|
304
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
208
|
208
|
208
|
208
|
218
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.113.882
|
1.975.463
|
1.957.623
|
1.901.108
|
1.901.190
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.906
|
2.626
|
2.359
|
1.948
|
2.277
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.906
|
2.626
|
2.359
|
1.948
|
2.277
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.076.371
|
1.064.037
|
1.087.486
|
1.139.064
|
1.103.861
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
953.255
|
919.233
|
953.685
|
1.045.093
|
1.017.352
|
- Nguyên giá
|
2.151.417
|
2.090.413
|
2.168.797
|
2.301.518
|
2.309.130
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.198.162
|
-1.171.181
|
-1.215.112
|
-1.256.425
|
-1.291.778
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
122.970
|
144.671
|
133.678
|
93.851
|
86.391
|
- Nguyên giá
|
150.027
|
172.118
|
148.323
|
100.460
|
92.848
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.057
|
-27.446
|
-14.645
|
-6.609
|
-6.457
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
145
|
133
|
124
|
121
|
118
|
- Nguyên giá
|
584
|
584
|
584
|
584
|
584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-438
|
-451
|
-460
|
-463
|
-466
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
139.424
|
158.269
|
104.941
|
1.704
|
5.962
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
65.337
|
65.337
|
65.337
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
74.086
|
92.932
|
39.604
|
1.704
|
5.962
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
868.554
|
724.727
|
737.499
|
735.237
|
768.688
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
779.980
|
638.672
|
652.998
|
651.478
|
688.633
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
105.930
|
105.930
|
105.930
|
105.930
|
105.930
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-17.355
|
-19.875
|
-21.429
|
-22.171
|
-25.875
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.849
|
13.010
|
13.529
|
12.328
|
10.560
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.849
|
13.010
|
13.529
|
12.328
|
10.560
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
13.778
|
12.794
|
11.810
|
10.826
|
9.842
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.441.730
|
3.412.364
|
3.486.756
|
3.447.926
|
3.598.445
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.528.890
|
1.545.410
|
1.559.673
|
1.646.150
|
1.720.173
|
I. Nợ ngắn hạn
|
804.099
|
809.511
|
836.176
|
1.050.673
|
1.110.207
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
295.799
|
305.400
|
312.182
|
402.584
|
425.604
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
192.874
|
196.932
|
180.386
|
262.271
|
225.135
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.350
|
16.456
|
19.364
|
22.037
|
140.603
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
92.256
|
117.017
|
138.959
|
108.464
|
128.293
|
6. Phải trả người lao động
|
43.645
|
31.262
|
40.262
|
61.779
|
27.033
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.560
|
9.952
|
11.402
|
8.423
|
13.378
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.471
|
3.271
|
5.705
|
3.440
|
2.666
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
68.082
|
38.814
|
42.388
|
103.246
|
77.021
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
62.473
|
62.473
|
62.473
|
62.473
|
62.473
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18.591
|
27.933
|
23.054
|
15.955
|
7.999
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
724.791
|
735.900
|
723.497
|
595.477
|
609.967
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9.926
|
9.926
|
9.926
|
9.926
|
9.926
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
690.809
|
702.903
|
691.884
|
561.064
|
575.708
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
24.056
|
23.071
|
21.687
|
24.487
|
24.333
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.912.840
|
1.866.953
|
1.927.083
|
1.801.776
|
1.878.272
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.912.840
|
1.866.953
|
1.927.083
|
1.801.776
|
1.878.272
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
746.709
|
746.709
|
746.709
|
746.709
|
746.709
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32.368
|
32.367
|
32.368
|
32.368
|
32.368
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
440.808
|
448.444
|
473.533
|
471.024
|
471.024
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
667.779
|
612.953
|
650.764
|
521.371
|
596.690
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
543.693
|
403.924
|
380.641
|
377.778
|
497.857
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
124.086
|
209.029
|
270.124
|
143.593
|
98.833
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
25.176
|
26.480
|
23.708
|
30.304
|
31.481
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.441.730
|
3.412.363
|
3.486.756
|
3.447.926
|
3.598.445
|