Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.327.848 1.436.901 1.529.132 1.546.818 1.697.255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35.141 47.362 31.742 74.073 40.185
1. Tiền 34.730 46.495 23.267 67.797 28.972
2. Các khoản tương đương tiền 411 866 8.475 6.276 11.213
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 302.630 482.630 573.657 490.657 466.676
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 302.630 482.630 573.657 490.657 466.676
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 573.382 452.306 488.050 495.803 581.998
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 378.734 311.765 369.667 374.561 429.918
2. Trả trước cho người bán 7.377 5.184 10.271 8.220 11.014
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 212.381 165.921 138.537 137.634 166.169
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.110 -30.563 -30.425 -24.612 -25.103
IV. Tổng hàng tồn kho 413.175 446.370 432.174 484.274 605.728
1. Hàng tồn kho 430.082 456.777 441.581 493.549 613.002
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16.907 -10.407 -9.407 -9.274 -7.274
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.520 8.233 3.510 2.010 2.668
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.406 2.472 3.226 1.167 2.147
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 906 5.554 77 636 304
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 208 208 208 208 218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.113.882 1.975.463 1.957.623 1.901.108 1.901.190
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.906 2.626 2.359 1.948 2.277
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.906 2.626 2.359 1.948 2.277
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.076.371 1.064.037 1.087.486 1.139.064 1.103.861
1. Tài sản cố định hữu hình 953.255 919.233 953.685 1.045.093 1.017.352
- Nguyên giá 2.151.417 2.090.413 2.168.797 2.301.518 2.309.130
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.198.162 -1.171.181 -1.215.112 -1.256.425 -1.291.778
2. Tài sản cố định thuê tài chính 122.970 144.671 133.678 93.851 86.391
- Nguyên giá 150.027 172.118 148.323 100.460 92.848
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.057 -27.446 -14.645 -6.609 -6.457
3. Tài sản cố định vô hình 145 133 124 121 118
- Nguyên giá 584 584 584 584 584
- Giá trị hao mòn lũy kế -438 -451 -460 -463 -466
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 139.424 158.269 104.941 1.704 5.962
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 65.337 65.337 65.337 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74.086 92.932 39.604 1.704 5.962
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 868.554 724.727 737.499 735.237 768.688
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 779.980 638.672 652.998 651.478 688.633
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 105.930 105.930 105.930 105.930 105.930
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -17.355 -19.875 -21.429 -22.171 -25.875
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.849 13.010 13.529 12.328 10.560
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.849 13.010 13.529 12.328 10.560
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 13.778 12.794 11.810 10.826 9.842
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.441.730 3.412.364 3.486.756 3.447.926 3.598.445
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.528.890 1.545.410 1.559.673 1.646.150 1.720.173
I. Nợ ngắn hạn 804.099 809.511 836.176 1.050.673 1.110.207
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 295.799 305.400 312.182 402.584 425.604
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 192.874 196.932 180.386 262.271 225.135
4. Người mua trả tiền trước 21.350 16.456 19.364 22.037 140.603
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92.256 117.017 138.959 108.464 128.293
6. Phải trả người lao động 43.645 31.262 40.262 61.779 27.033
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.560 9.952 11.402 8.423 13.378
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.471 3.271 5.705 3.440 2.666
11. Phải trả ngắn hạn khác 68.082 38.814 42.388 103.246 77.021
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62.473 62.473 62.473 62.473 62.473
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18.591 27.933 23.054 15.955 7.999
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 724.791 735.900 723.497 595.477 609.967
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 9.926 9.926 9.926 9.926 9.926
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 690.809 702.903 691.884 561.064 575.708
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24.056 23.071 21.687 24.487 24.333
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.912.840 1.866.953 1.927.083 1.801.776 1.878.272
I. Vốn chủ sở hữu 1.912.840 1.866.953 1.927.083 1.801.776 1.878.272
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 746.709 746.709 746.709 746.709 746.709
2. Thặng dư vốn cổ phần 32.368 32.367 32.368 32.368 32.368
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 440.808 448.444 473.533 471.024 471.024
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 667.779 612.953 650.764 521.371 596.690
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 543.693 403.924 380.641 377.778 497.857
- LNST chưa phân phối kỳ này 124.086 209.029 270.124 143.593 98.833
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 25.176 26.480 23.708 30.304 31.481
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.441.730 3.412.363 3.486.756 3.447.926 3.598.445