Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 290.398 384.439 512.519 259.368 312.965
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72.855 74.729 61.037 29.474 18.864
1. Tiền 72.855 74.729 61.037 29.474 18.864
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140.834 234.737 256.816 196.535 229.972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107.366 204.562 219.146 152.752 156.095
2. Trả trước cho người bán 31.759 29.839 37.518 43.784 72.581
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.709 336 153 0 1.296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 73.367 73.393 194.654 32.997 64.117
1. Hàng tồn kho 80.391 77.096 198.357 33.566 68.710
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7.024 -3.703 -3.703 -569 -4.593
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.342 1.579 11 361 13
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63 39 11 361 13
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 437 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.279 1.103 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19.942 19.505 21.161 21.783 21.559
I. Các khoản phải thu dài hạn 150 150 150 150 150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 150 150 150 150 150
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.075 17.601 18.576 18.833 18.465
1. Tài sản cố định hữu hình 2.577 2.172 3.295 3.619 3.398
- Nguyên giá 35.878 35.878 36.124 36.857 36.857
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.301 -33.705 -32.830 -33.238 -33.460
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.498 15.429 15.281 15.213 15.067
- Nguyên giá 20.208 20.208 20.208 20.208 20.208
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.709 -4.779 -4.927 -4.994 -5.141
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.717 1.754 2.435 2.800 2.944
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.717 1.754 2.435 2.800 2.944
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310.340 403.945 533.680 281.151 334.524
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 132.495 221.984 365.986 114.918 166.682
I. Nợ ngắn hạn 131.837 221.211 365.202 114.355 166.130
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 56.628 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.984 143.828 184.388 43.351 85.309
4. Người mua trả tiền trước 57.163 17.448 27.351 24.120 25.963
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.475 44 476 426 744
6. Phải trả người lao động 3.278 4.062 4.266 4.602 2.030
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.718 24.326 42.262 87 9.567
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 29.001 25.750 44.734 39.205 40.162
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.218 5.755 5.097 2.564 2.356
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 658 773 784 563 552
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 658 773 784 0 552
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 563 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 177.845 181.960 167.693 166.233 167.842
I. Vốn chủ sở hữu 177.845 181.960 167.693 166.233 167.842
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.787 15.787 15.787 15.787 15.787
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.058 41.173 26.906 25.446 27.055
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.538 34.538 15.788 15.788 25.446
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.520 6.636 11.119 9.658 1.609
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310.340 403.945 533.680 281.151 334.524