Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,724,950
|
1,409,468
|
1,474,408
|
1,186,926
|
1,548,010
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,112
|
14
|
98
|
75
|
56
|
Doanh thu thuần
|
1,722,838
|
1,409,454
|
1,474,311
|
1,186,850
|
1,547,955
|
Giá vốn hàng bán
|
1,388,789
|
1,124,872
|
1,147,218
|
924,583
|
1,257,290
|
Lợi nhuận gộp
|
334,049
|
284,583
|
327,093
|
262,267
|
290,665
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,906
|
4,314
|
5,341
|
12,095
|
8,267
|
Chi phí tài chính
|
56,981
|
36,065
|
32,752
|
43,096
|
31,529
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,812
|
32,532
|
29,679
|
27,703
|
26,890
|
Chi phí bán hàng
|
134,460
|
116,479
|
110,542
|
85,005
|
127,008
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
69,615
|
60,521
|
61,204
|
45,429
|
51,645
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
84,898
|
75,831
|
128,077
|
100,872
|
81,898
|
Thu nhập khác
|
8,211
|
6,109
|
2,277
|
4,100
|
6,351
|
Chi phí khác
|
2,993
|
5,445
|
6,347
|
10,522
|
17,782
|
Lợi nhuận khác
|
5,218
|
665
|
-4,070
|
-6,423
|
-11,431
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
141
|
39
|
-6,851
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
90,116
|
76,495
|
124,007
|
94,449
|
70,467
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,747
|
12,603
|
17,018
|
16,986
|
18,468
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-488
|
1,530
|
388
|
-73
|
-232
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,259
|
14,133
|
17,406
|
16,913
|
18,236
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
76,857
|
62,362
|
106,601
|
77,536
|
52,231
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,473
|
-278
|
677
|
937
|
495
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
75,384
|
62,640
|
105,923
|
76,599
|
51,737
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|