単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,724,950 1,409,468 1,474,408 1,186,926 1,548,010
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,112 14 98 75 56
Doanh thu thuần 1,722,838 1,409,454 1,474,311 1,186,850 1,547,955
Giá vốn hàng bán 1,388,789 1,124,872 1,147,218 924,583 1,257,290
Lợi nhuận gộp 334,049 284,583 327,093 262,267 290,665
Doanh thu hoạt động tài chính 11,906 4,314 5,341 12,095 8,267
Chi phí tài chính 56,981 36,065 32,752 43,096 31,529
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,812 32,532 29,679 27,703 26,890
Chi phí bán hàng 134,460 116,479 110,542 85,005 127,008
Chi phí quản lý doanh nghiệp 69,615 60,521 61,204 45,429 51,645
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 84,898 75,831 128,077 100,872 81,898
Thu nhập khác 8,211 6,109 2,277 4,100 6,351
Chi phí khác 2,993 5,445 6,347 10,522 17,782
Lợi nhuận khác 5,218 665 -4,070 -6,423 -11,431
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 141 39 -6,851
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 90,116 76,495 124,007 94,449 70,467
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,747 12,603 17,018 16,986 18,468
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -488 1,530 388 -73 -232
Chi phí thuế TNDN 13,259 14,133 17,406 16,913 18,236
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 76,857 62,362 106,601 77,536 52,231
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,473 -278 677 937 495
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 75,384 62,640 105,923 76,599 51,737
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)