単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 175,248 194,268 170,762 162,273 173,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,684 34,081 24,173 29,107 19,401
1. Tiền 4,089 32,462 10,591 10,983 14,720
2. Các khoản tương đương tiền 1,595 1,619 13,582 18,124 4,681
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,825 115,271 108,126 89,814 99,500
1. Đầu tư ngắn hạn 116,068 113,346 116,300 79,624 63,466
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -35,244 -30,075 -23,174 -9,810 -1,966
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,487 44,077 37,738 42,755 53,979
1. Phải thu khách hàng 58,459 35,372 23,691 28,661 39,320
2. Trả trước cho người bán 620 276 282 205 306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,808 6,130 6,465 6,990 7,453
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -400 -400 -400 -400 -400
IV. Tổng hàng tồn kho 0 1 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 1 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 251 836 725 597 392
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54 619 471 328 183
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 41 61 97 113 52
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 157 157 157 157 157
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,050,490 1,022,420 1,007,592 996,516 982,992
I. Các khoản phải thu dài hạn 59 59 59 59 59
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 59 59 59 59 59
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 816,086 805,293 794,499 783,706 772,912
1. Tài sản cố định hữu hình 816,086 805,293 794,499 783,706 772,912
- Nguyên giá 862,011 862,011 862,011 862,011 862,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,925 -56,719 -67,512 -78,306 -89,099
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 378 378 378 378 378
- Giá trị hao mòn lũy kế -378 -378 -378 -378 -378
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 138,220 129,477 127,914 130,120 129,873
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 138,220 129,477 127,914 130,120 129,873
3. Đầu tư dài hạn khác 4,930 4,930 4,930 4,930 4,930
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4,930 -4,930 -4,930 -4,930 -4,930
V. Tổng tài sản dài hạn khác 148 108 70 42 19
1. Chi phí trả trước dài hạn 148 108 70 42 19
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 95,977 87,483 85,050 82,589 80,128
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,225,737 1,216,688 1,178,353 1,158,789 1,156,264
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 703,210 700,971 667,794 645,078 634,083
I. Nợ ngắn hạn 132,207 117,520 105,971 94,069 191,910
1. Vay và nợ ngắn 50,000 32,742 22,028 32,742 43,256
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 57,989 59,645 57,989 36,414 123,688
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 493 1,153 834 1,224 1,092
6. Phải trả người lao động 566 679 192 194 774
7. Chi phí phải trả 987 1,123 2,238 870 517
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,063 22,070 22,582 22,516 22,475
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 567,521 583,451 561,823 551,009 442,174
1. Phải trả dài hạn người bán 98,021 98,021 98,021 98,021 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 469,500 485,430 463,802 452,988 442,174
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 522,528 515,716 510,559 513,712 522,180
I. Vốn chủ sở hữu 522,528 515,716 510,559 513,712 522,180
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 323,073 323,073 323,073 323,073 323,073
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,007 33,007 33,007 33,007 33,007
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -703 -703 -703 -703 -703
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,683 -20,454 -20,822 -15,499 -13,390
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 109 109 109 109 109
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 176,833 180,793 176,004 173,834 180,193
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,225,737 1,216,688 1,178,353 1,158,789 1,156,264