TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16,334,345
|
16,258,341
|
17,777,752
|
18,938,797
|
16,296,896
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,250,499
|
5,270,709
|
5,670,924
|
4,880,562
|
5,757,121
|
1. Tiền
|
3,690,257
|
3,663,405
|
4,261,106
|
3,194,455
|
3,628,140
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,560,242
|
1,607,304
|
1,409,818
|
1,686,106
|
2,128,981
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,807,331
|
4,924,908
|
5,076,799
|
5,183,384
|
4,329,389
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,990,498
|
4,729,215
|
5,572,501
|
6,953,813
|
4,160,391
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,159,291
|
3,663,439
|
4,566,418
|
5,883,622
|
3,161,713
|
2. Trả trước cho người bán
|
303,860
|
270,187
|
535,298
|
554,998
|
424,721
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
620,239
|
842,821
|
498,804
|
535,274
|
569,011
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-162,862
|
-117,201
|
-103,657
|
-122,931
|
-121,605
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,010,841
|
974,945
|
1,047,480
|
1,439,983
|
1,497,723
|
1. Hàng tồn kho
|
1,012,791
|
976,896
|
1,049,431
|
1,441,934
|
1,503,671
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,950
|
-1,950
|
-1,950
|
-1,950
|
-5,948
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
275,176
|
358,564
|
410,048
|
481,055
|
552,274
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37,351
|
53,014
|
56,167
|
64,927
|
55,503
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
234,751
|
301,893
|
350,461
|
413,367
|
494,836
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,939
|
3,521
|
3,342
|
2,727
|
1,935
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
136
|
136
|
79
|
35
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,442,220
|
9,376,170
|
9,279,429
|
9,625,372
|
10,104,248
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
123,823
|
123,166
|
121,692
|
122,709
|
123,024
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
123,823
|
123,166
|
121,692
|
122,709
|
123,024
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,070,197
|
3,064,713
|
3,074,275
|
3,011,250
|
3,360,910
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,003,160
|
2,999,252
|
3,010,500
|
2,947,775
|
3,297,525
|
- Nguyên giá
|
12,425,413
|
12,529,436
|
12,655,128
|
12,711,744
|
13,193,137
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,422,253
|
-9,530,183
|
-9,644,627
|
-9,763,969
|
-9,895,612
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
67,037
|
65,460
|
63,775
|
63,475
|
63,386
|
- Nguyên giá
|
187,999
|
188,321
|
188,525
|
190,169
|
191,910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120,962
|
-122,861
|
-124,750
|
-126,693
|
-128,525
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
169,130
|
167,946
|
166,763
|
165,579
|
164,395
|
- Nguyên giá
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,151
|
-61,334
|
-62,518
|
-63,702
|
-64,886
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,890,661
|
4,833,952
|
4,721,273
|
4,934,823
|
4,945,143
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,873,701
|
4,816,357
|
4,704,230
|
4,918,031
|
4,928,115
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
31,125
|
31,125
|
31,125
|
31,125
|
31,125
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-14,165
|
-13,530
|
-14,082
|
-14,333
|
-14,097
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,016,450
|
998,706
|
989,159
|
982,621
|
1,119,657
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
645,794
|
636,692
|
662,034
|
675,065
|
811,486
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
339,499
|
329,366
|
293,902
|
274,490
|
275,440
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
31,157
|
32,648
|
33,224
|
33,065
|
32,731
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
25,776,565
|
25,634,512
|
27,057,181
|
28,564,169
|
26,401,145
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,938,106
|
12,494,304
|
13,924,518
|
15,164,708
|
13,017,514
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,247,302
|
8,568,239
|
10,121,966
|
11,337,210
|
9,205,806
|
1. Vay và nợ ngắn
|
752,209
|
760,397
|
763,105
|
787,998
|
1,176,092
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,296,383
|
4,732,579
|
4,795,744
|
6,548,283
|
3,510,434
|
4. Người mua trả tiền trước
|
174,729
|
173,543
|
193,415
|
261,139
|
251,744
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
98,413
|
103,617
|
86,296
|
52,393
|
115,621
|
6. Phải trả người lao động
|
690,340
|
360,156
|
555,171
|
735,453
|
826,194
|
7. Chi phí phải trả
|
938,173
|
1,168,207
|
1,705,695
|
1,079,150
|
1,719,489
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
17,741
|
13,260
|
616,799
|
498,956
|
279,365
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
571,921
|
668,008
|
655,444
|
696,435
|
648,224
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
80,393
|
93,647
|
106,675
|
73,575
|
45,176
|
II. Nợ dài hạn
|
3,690,803
|
3,926,066
|
3,802,553
|
3,827,498
|
3,811,707
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
850,743
|
1,002,680
|
988,888
|
976,812
|
908,812
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
623,765
|
633,449
|
592,670
|
606,153
|
563,921
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
782,769
|
749,850
|
704,937
|
728,764
|
695,207
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,245,611
|
1,345,126
|
1,322,094
|
1,324,298
|
1,454,852
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
12,838,459
|
13,140,208
|
13,132,663
|
13,399,461
|
13,383,631
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
12,838,459
|
13,140,208
|
13,132,663
|
13,399,461
|
13,383,631
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,779,663
|
4,779,663
|
4,779,663
|
4,779,663
|
4,779,663
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
39,617
|
39,617
|
39,617
|
39,617
|
39,617
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
394,172
|
364,236
|
380,958
|
513,931
|
515,578
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,214,094
|
3,214,094
|
3,451,158
|
3,451,158
|
3,451,158
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,680,036
|
4,002,060
|
3,770,977
|
3,905,093
|
3,887,927
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
608,157
|
485,120
|
634,922
|
595,844
|
623,231
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
730,877
|
740,538
|
710,289
|
710,000
|
709,689
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
25,776,565
|
25,634,512
|
27,057,181
|
28,564,169
|
26,401,145
|