Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,705,308
|
4,711,974
|
4,176,586
|
6,759,321
|
3,710,321
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,650
|
1,392
|
1,037
|
1,009
|
728
|
Doanh thu thuần
|
3,703,657
|
4,710,583
|
4,175,549
|
6,758,312
|
3,709,593
|
Giá vốn hàng bán
|
3,499,871
|
4,522,201
|
3,994,919
|
6,381,953
|
3,451,128
|
Lợi nhuận gộp
|
203,787
|
188,381
|
180,630
|
376,359
|
258,464
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
146,813
|
156,168
|
211,444
|
260,738
|
150,623
|
Chi phí tài chính
|
51,366
|
14,963
|
46,770
|
102,303
|
14,066
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,705
|
19,605
|
17,392
|
17,392
|
15,909
|
Chi phí bán hàng
|
19,734
|
16,954
|
22,049
|
26,685
|
21,995
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
169,949
|
231,030
|
261,936
|
386,160
|
204,969
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
267,046
|
258,134
|
238,855
|
274,794
|
365,268
|
Thu nhập khác
|
4,333
|
36,991
|
1,453,054
|
84,335
|
6,252
|
Chi phí khác
|
4,587
|
2,759
|
1,474,871
|
30,886
|
3,675
|
Lợi nhuận khác
|
-254
|
34,233
|
-21,817
|
53,449
|
2,577
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
157,495
|
176,531
|
177,536
|
152,847
|
197,210
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
266,792
|
292,366
|
217,038
|
328,243
|
367,844
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
44,849
|
65,035
|
30,244
|
62,972
|
51,662
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,575
|
-9,341
|
43,238
|
-27,968
|
11,440
|
Chi phí thuế TNDN
|
39,274
|
55,693
|
73,482
|
35,004
|
63,103
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
227,518
|
236,673
|
143,556
|
293,240
|
304,742
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
12,709
|
12,076
|
2,562
|
6,897
|
4,064
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
214,809
|
224,597
|
140,994
|
286,343
|
300,678
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|