I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
266,792
|
291,043
|
217,038
|
328,243
|
367,844
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-40,742
|
-196,651
|
-162,803
|
14,596
|
-247,650
|
- Khấu hao TSCĐ
|
117,500
|
121,109
|
123,167
|
145,183
|
142,375
|
- Các khoản dự phòng
|
80,824
|
-22,997
|
-11,370
|
119,540
|
-110,592
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
10,617
|
-14,751
|
15,335
|
-9,897
|
-21,104
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-269,388
|
-299,616
|
-307,327
|
-256,563
|
-274,237
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
19,705
|
19,605
|
17,392
|
16,334
|
15,909
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
226,050
|
94,392
|
54,235
|
342,840
|
120,195
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
350,102
|
-915,244
|
-1,460,793
|
2,717,042
|
469,639
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
35,783
|
-73,111
|
-392,344
|
16,037
|
32,232
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-423,767
|
1,272,475
|
1,219,311
|
-2,657,198
|
-1,027,795
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,373
|
-28,495
|
-21,791
|
-126,413
|
34,245
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,605
|
-28,506
|
-10,731
|
-22,968
|
-11,082
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31,543
|
-42,690
|
-61,133
|
-36,964
|
-76,821
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-131,621
|
-58,228
|
-51,966
|
-47,830
|
-106,661
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,028
|
220,593
|
-725,213
|
184,547
|
-566,047
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-159,928
|
-59,821
|
-283,963
|
-397,742
|
-194,253
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,662
|
516
|
35
|
2,589
|
333
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,258,846
|
-1,965,020
|
-1,870,939
|
-1,162,115
|
-623,055
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,174,080
|
1,811,318
|
1,804,355
|
2,002,110
|
1,089,769
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
277,494
|
428,381
|
222,026
|
275,866
|
288,287
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
34,462
|
215,374
|
-128,487
|
720,709
|
561,080
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
66,846
|
|
52,043
|
389,917
|
158,702
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46,280
|
-41,303
|
-32,785
|
-40,885
|
-411,998
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2
|
-22,148
|
-4,252
|
-351,291
|
-2,538
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20,563
|
-63,451
|
15,006
|
-2,259
|
-255,834
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
64,053
|
372,515
|
-838,693
|
902,997
|
-260,801
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,219,378
|
5,270,709
|
5,670,924
|
4,880,562
|
5,757,121
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-12,723
|
27,700
|
48,331
|
-26,438
|
52,251
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,270,709
|
5,670,924
|
4,880,562
|
5,757,121
|
5,548,571
|