Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,595
|
159,995
|
35,583
|
94,088
|
136,625
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
122,595
|
159,995
|
35,583
|
94,088
|
136,625
|
Giá vốn hàng bán
|
164,456
|
228,176
|
54,981
|
94,204
|
126,858
|
Lợi nhuận gộp
|
-41,860
|
-68,182
|
-19,398
|
-115
|
9,768
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
483
|
117
|
173
|
155
|
96
|
Chi phí tài chính
|
524
|
325
|
180
|
1,283
|
193
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
524
|
305
|
180
|
172
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,738
|
7,168
|
7,263
|
7,723
|
8,744
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-49,639
|
-75,558
|
-26,668
|
-8,967
|
926
|
Thu nhập khác
|
3,129
|
630
|
2,769
|
688
|
496
|
Chi phí khác
|
3,370
|
176
|
199
|
1,999
|
134
|
Lợi nhuận khác
|
-241
|
454
|
2,570
|
-1,311
|
362
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-49,880
|
-75,104
|
-24,097
|
-10,278
|
1,288
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-49,880
|
-75,104
|
-24,097
|
-10,278
|
1,288
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-49,880
|
-75,104
|
-24,097
|
-10,278
|
1,288
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|