I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-49,880
|
-74,844
|
-24,097
|
-10,278
|
1,288
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
50,411
|
-5,219
|
-58,607
|
19,786
|
11,288
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,779
|
6,607
|
6,612
|
6,667
|
6,608
|
- Các khoản dự phòng
|
43,591
|
-11,821
|
-65,225
|
11,995
|
4,588
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-109
|
0
|
1,104
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-483
|
-201
|
-172
|
-152
|
-96
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
524
|
305
|
180
|
172
|
189
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
531
|
-80,062
|
-82,704
|
9,508
|
12,576
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
986
|
59,272
|
12,376
|
-11,631
|
-66,311
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-77
|
143,208
|
42,201
|
-48,895
|
18,611
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,058
|
-89,298
|
-647
|
35,286
|
15,638
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-18,947
|
-18,683
|
2,631
|
26,601
|
2,634
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-768
|
-129
|
-214
|
-156
|
-154
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,362
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,579
|
14,308
|
-26,357
|
10,712
|
-17,006
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33
|
3
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
558
|
191
|
182
|
154
|
106
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
524
|
194
|
182
|
154
|
106
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60
|
308
|
2,500
|
6,100
|
3,272
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,948
|
-7,762
|
-2,500
|
-3,500
|
-1,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,888
|
-7,454
|
0
|
2,600
|
2,272
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-33,943
|
7,048
|
-26,175
|
13,466
|
-14,627
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79,794
|
45,851
|
52,900
|
26,725
|
40,194
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
4
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45,851
|
52,900
|
26,725
|
40,194
|
25,567
|