TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,906,882
|
7,980,804
|
7,340,651
|
8,099,565
|
9,851,977
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
331,110
|
300,114
|
232,726
|
289,482
|
541,472
|
1. Tiền
|
331,110
|
300,114
|
232,726
|
289,482
|
541,472
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,850,000
|
5,204,000
|
5,392,000
|
6,165,000
|
6,760,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
585,573
|
680,044
|
694,302
|
663,240
|
654,735
|
1. Phải thu khách hàng
|
243,684
|
273,043
|
148,873
|
249,799
|
358,288
|
2. Trả trước cho người bán
|
266,660
|
357,326
|
457,254
|
379,856
|
232,472
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
92,697
|
68,855
|
107,354
|
52,812
|
83,201
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,468
|
-19,179
|
-19,179
|
-19,227
|
-19,227
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,116,754
|
1,755,809
|
996,509
|
962,603
|
1,861,096
|
1. Hàng tồn kho
|
2,117,825
|
1,755,809
|
996,509
|
965,242
|
1,861,096
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,071
|
0
|
0
|
-2,639
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,445
|
40,837
|
25,114
|
19,240
|
34,674
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,901
|
40,148
|
22,876
|
18,499
|
33,933
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,419
|
486
|
2,060
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,125
|
203
|
0
|
741
|
741
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,907,656
|
3,851,051
|
3,872,961
|
3,959,325
|
3,725,487
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
457
|
787
|
787
|
787
|
787
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
457
|
787
|
787
|
787
|
787
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,637,715
|
3,568,107
|
3,571,098
|
3,666,269
|
3,442,231
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,630,492
|
3,560,864
|
3,554,252
|
3,650,217
|
3,425,370
|
- Nguyên giá
|
9,069,736
|
9,085,830
|
9,104,634
|
9,204,317
|
9,223,714
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,439,244
|
-5,524,966
|
-5,550,382
|
-5,554,100
|
-5,798,345
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,224
|
7,243
|
16,846
|
16,052
|
16,862
|
- Nguyên giá
|
62,862
|
64,144
|
74,369
|
74,486
|
75,885
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55,638
|
-56,901
|
-57,523
|
-58,434
|
-59,023
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
228,633
|
214,282
|
212,257
|
238,786
|
224,676
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
228,588
|
214,205
|
212,226
|
238,760
|
224,644
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
45
|
77
|
31
|
26
|
31
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11,814,538
|
11,831,855
|
11,213,612
|
12,058,890
|
13,577,464
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,334,555
|
4,101,790
|
3,281,440
|
3,472,319
|
4,788,302
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,283,092
|
4,048,825
|
3,231,902
|
3,281,600
|
4,597,584
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,295,147
|
2,860,700
|
1,843,023
|
2,411,316
|
3,632,413
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
367,100
|
311,594
|
288,110
|
456,214
|
377,343
|
4. Người mua trả tiền trước
|
111,572
|
18,970
|
18,510
|
35,532
|
30,306
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
85,811
|
312,244
|
449,366
|
144,792
|
104,626
|
6. Phải trả người lao động
|
161,886
|
318,746
|
327,459
|
112,458
|
195,577
|
7. Chi phí phải trả
|
111,240
|
53,888
|
137,426
|
3,339
|
81,974
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
28,701
|
31,115
|
27,059
|
42,578
|
29,912
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
54,499
|
66,721
|
64,293
|
0
|
56,548
|
II. Nợ dài hạn
|
51,463
|
52,965
|
49,538
|
190,719
|
190,718
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,432
|
11,935
|
8,507
|
8,251
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,479,983
|
7,730,065
|
7,932,173
|
8,586,571
|
8,789,163
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,479,983
|
7,730,065
|
7,932,173
|
8,586,571
|
8,789,163
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,569,400
|
3,569,400
|
3,569,400
|
3,569,400
|
3,569,400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
353,500
|
353,500
|
353,500
|
353,500
|
353,500
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-834,457
|
-834,457
|
-834,457
|
-834,457
|
-834,457
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
675,773
|
706,013
|
714,376
|
714,376
|
779,880
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,715,768
|
3,935,609
|
4,129,355
|
4,783,753
|
4,920,841
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
67,112
|
74,845
|
76,631
|
75,369
|
88,860
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11,814,538
|
11,831,855
|
11,213,612
|
12,058,890
|
13,577,464
|