単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,906,882 7,980,804 7,340,651 8,099,565 9,851,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 331,110 300,114 232,726 289,482 541,472
1. Tiền 331,110 300,114 232,726 289,482 541,472
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,850,000 5,204,000 5,392,000 6,165,000 6,760,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 585,573 680,044 694,302 663,240 654,735
1. Phải thu khách hàng 243,684 273,043 148,873 249,799 358,288
2. Trả trước cho người bán 266,660 357,326 457,254 379,856 232,472
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 92,697 68,855 107,354 52,812 83,201
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,468 -19,179 -19,179 -19,227 -19,227
IV. Tổng hàng tồn kho 2,116,754 1,755,809 996,509 962,603 1,861,096
1. Hàng tồn kho 2,117,825 1,755,809 996,509 965,242 1,861,096
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,071 0 0 -2,639 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,445 40,837 25,114 19,240 34,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,901 40,148 22,876 18,499 33,933
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,419 486 2,060 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,125 203 0 741 741
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,907,656 3,851,051 3,872,961 3,959,325 3,725,487
I. Các khoản phải thu dài hạn 457 787 787 787 787
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 457 787 787 787 787
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,637,715 3,568,107 3,571,098 3,666,269 3,442,231
1. Tài sản cố định hữu hình 3,630,492 3,560,864 3,554,252 3,650,217 3,425,370
- Nguyên giá 9,069,736 9,085,830 9,104,634 9,204,317 9,223,714
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,439,244 -5,524,966 -5,550,382 -5,554,100 -5,798,345
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,224 7,243 16,846 16,052 16,862
- Nguyên giá 62,862 64,144 74,369 74,486 75,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,638 -56,901 -57,523 -58,434 -59,023
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 228,633 214,282 212,257 238,786 224,676
1. Chi phí trả trước dài hạn 228,588 214,205 212,226 238,760 224,644
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 45 77 31 26 31
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,814,538 11,831,855 11,213,612 12,058,890 13,577,464
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,334,555 4,101,790 3,281,440 3,472,319 4,788,302
I. Nợ ngắn hạn 4,283,092 4,048,825 3,231,902 3,281,600 4,597,584
1. Vay và nợ ngắn 3,295,147 2,860,700 1,843,023 2,411,316 3,632,413
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 367,100 311,594 288,110 456,214 377,343
4. Người mua trả tiền trước 111,572 18,970 18,510 35,532 30,306
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85,811 312,244 449,366 144,792 104,626
6. Phải trả người lao động 161,886 318,746 327,459 112,458 195,577
7. Chi phí phải trả 111,240 53,888 137,426 3,339 81,974
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28,701 31,115 27,059 42,578 29,912
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 54,499 66,721 64,293 0 56,548
II. Nợ dài hạn 51,463 52,965 49,538 190,719 190,718
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,432 11,935 8,507 8,251 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,479,983 7,730,065 7,932,173 8,586,571 8,789,163
I. Vốn chủ sở hữu 7,479,983 7,730,065 7,932,173 8,586,571 8,789,163
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,569,400 3,569,400 3,569,400 3,569,400 3,569,400
2. Thặng dư vốn cổ phần 353,500 353,500 353,500 353,500 353,500
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -834,457 -834,457 -834,457 -834,457 -834,457
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 675,773 706,013 714,376 714,376 779,880
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,715,768 3,935,609 4,129,355 4,783,753 4,920,841
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 67,112 74,845 76,631 75,369 88,860
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,814,538 11,831,855 11,213,612 12,058,890 13,577,464